IELTS Speaking Part 1 – Tư duy Band 6-7-8

Tư duy đúng: Band 6 → Band 7 → Band 8

Yếu tốBand 6Band 7Band 8
Độ dài & phát triểnTrả lời đơn giản, chưa mở rộngCó phát triển ý phụ, thêm lý do / ví dụTrả lời như kể chuyện, có cấu trúc logic, phản biện, biểu cảm tự nhiên, đưa thêm trải nghiệm và nhận định cá nhân
Từ vựngThường là từ phổ thôngBắt đầu dùng collocation, idioms cơ bản. Từ học thuật hơn: affordable, convenientDùng từ academic, cụm diễn đạt tự nhiên, thành ngữ. Idioms, collocation: reigns supreme, ride-hailing, bucket list, dirt cheap
Ngữ phápChủ yếu thì hiện tại, câu đơnDùng mệnh đề quan hệ, điều kiện, thì kết hợpSử dụng linh hoạt câu phức, câu đảo, cấu trúc nâng cao (trade-off, allure)
Kết nối ý (coherence)Câu chưa liên kết chặtCó từ nối: however, actually, for exampleCó chuyển ý mượt, kết nối tự nhiên bằng cụm phức
Giọng điệu (tone)Tường thuật khô, giống học thuộcGần lời nói đời thườngMang màu sắc cá nhân, tự nhiên như hội thoại thực thụ

Các chủ đề trong bài này:

  • Work & study
  • Home/Hometown
  • Transportation
  • Advertisements

Chủ đề: WORK & STUDY

Câu hỏi: What do you do?

Band 6

  • EN: I am a junior at NEU. My major is Finance and Economics.
  • VI: Mình đang học năm 3 tại Đại học Kinh tế Quốc dân, chuyên ngành Tài chính và Kinh tế.

Band 7

  • EN: I am a junior at NEU, and my major is Finance and Economics. Actually, I just randomly picked this major, but over time I have become quite fond of it.
  • VI: Mình là sinh viên năm 3 ngành Tài chính – Kinh tế tại NEU. Thực ra ban đầu mình chọn ngành này hơi ngẫu nhiên, nhưng theo thời gian thì mình lại thấy khá thích nó.

🟡 Khác biệt nổi bật:

  • “Actually…” mở đầu tự nhiên, giống lời nói thật.
  • “randomly picked… quite fond of it” thể hiện cảm xúc và sự thay đổi quan điểm – Band 7 cần yếu tố này.

Band 8

  • EN: Well, I am attending NEU, short for National Economics University. I am a Finance major, and initially I just put Finance as a default because everyone else seemed to be doing it. But gradually, I’ve grown fonder of this field.
  • VI: Mình học ở NEU, viết tắt của Đại học Kinh tế Quốc dân. Mình chọn ngành Tài chính ban đầu chỉ vì thấy ai cũng chọn, nhưng dần dần mình bắt đầu thấy yêu thích lĩnh vực này.

🟢 Khác biệt nổi bật:

  • “Well…” mở đầu tự nhiên, giống lời kể chuyện.
  • “initially… but gradually…” thể hiện mạch logic + chuyển biến tâm lý rõ rệt → đây là điểm rất “Band 8”.

Câu hỏi: What do you like about your major?

Band 6

  • EN: I like my major because it is very interesting. I can learn how to invest and how to make a lot of money.
  • VI: Mình thích ngành học của mình vì nó rất thú vị. Mình có thể học cách đầu tư và kiếm nhiều tiền.

Band 7

  • EN: Well, what I’m quite fond of about my major is the fact that it is very applicable.
  • VI: Mình thấy thích ngành học của mình vì nó rất dễ áp dụng vào thực tế.

🟡 Khác biệt nổi bật:

  • Dùng từ “quite fond of” thay vì “like” → nâng cấp độ tự nhiên.
  • applicable” là từ academic thay cho “interesting”.

Band 8

  • EN: Well, what I love about Finance is that it offers a range of career options. The skill sets are also transferrable, so you can switch to something else if you want to.
  • VI: Mình rất thích ngành Tài chính vì nó mang lại nhiều lựa chọn nghề nghiệp. Kỹ năng trong ngành cũng có thể áp dụng linh hoạt, nên nếu muốn chuyển sang lĩnh vực khác cũng dễ.

🟢 Khác biệt nổi bật:

  • “offers a range of…”, “transferrable skills”, “switch to…” → thể hiện hiểu biết sâu + dùng từ chuyên ngành linh hoạt.

Câu hỏi: What do you dislike about your school?

Band 6

  • EN: I don’t like the study program because it is too much. We have a lot of homework and deadlines. Sometimes, I feel really exhausted.
  • VI: Mình không thích chương trình học vì nó quá nặng. Bài tập và deadline quá nhiều. Đôi khi cảm thấy rất mệt.

Band 7

  • EN: However, there are several things that I do dislike. For example, there are not enough computers for all students to use.
  • VI: Tuy nhiên, cũng có vài điều mình không thích. Chẳng hạn như là không đủ máy tính cho tất cả sinh viên dùng.

🟡 Khác biệt nổi bật:

  • từ nối logic (“However”).
  • Trình bày vấn đề cụ thể hơn, thay vì chỉ nói cảm giác mệt mỏi.

Band 8

  • EN: As wonderful as NEU is, I guess there are several things that leave a little to be desired, like with most schools. For example, the facilities are not quite up to par…
  • VI: Tuy NEU rất tuyệt, nhưng mình nghĩ vẫn còn một vài điểm chưa được như kỳ vọng, giống như nhiều trường khác. Ví dụ, cơ sở vật chất chưa thực sự đáp ứng đủ nhu cầu học tập…

🟢 Khác biệt nổi bật:

  • Dùng cấu trúc nâng cao: As wonderful as…, leave a little to be desired, not quite up to par → diễn đạt tinh tế, lịch sự hơn mà vẫn nêu được điểm trừ.

Câu hỏi: What are you going to do when you graduate?

Band 6

  • EN: I think I will work in a bank. Maybe I will start as a bank teller. In the future, I hope to become a bank manager.
  • VI: Mình nghĩ mình sẽ làm ở ngân hàng. Có thể bắt đầu với vị trí giao dịch viên. Sau này mình hy vọng làm quản lý ngân hàng.

Band 7

  • EN: I think I may give banking a try. It is a very profitable field. Eventually you will climb the ladder and someday become a bank manager.
  • VI: Mình nghĩ mình sẽ thử làm ngân hàng. Đây là một lĩnh vực rất tiềm năng. Nếu cố gắng, bạn sẽ từng bước thăng tiến và có thể trở thành quản lý.

🟡 Khác biệt nổi bật:

  • Thay “I think I will” bằng “I may give… a try” → tự nhiên hơn.
  • Dùng cụm “climb the ladder” → idiom Band 7.

Band 8

  • EN: Well, as I was saying, there are so many directions you can go when you’re a Finance major, and lately I’ve been gravitating toward banking. But if you are tenacious, you will advance quite quickly and maybe, with a bit of luck, climb to the position of bank manager – that’s when the money starts rolling in.
  • VI: Như mình đã đề cập, học Tài chính có nhiều hướng đi, và gần đây mình nghiêng về mảng ngân hàng. Nếu bạn kiên trì, bạn có thể thăng tiến khá nhanh, và với một chút may mắn, lên được vị trí quản lý ngân hàng – lúc đó thì tiền mới bắt đầu “đổ về”.

🟢 Khác biệt nổi bật:

  • “gravitating toward”, “tenacious”, “the money starts rolling in” → diễn đạt tự nhiên, biểu cảm, có yếu tố hài hước nhẹ.
  • Thể hiện cách kể chuyện và góc nhìn cá nhân rõ rệt – đây là chất Band 8.

Chủ đề: HOME/HOMETOWN

Câu hỏi: Where are you from?

Band 6

  • EN: I am from Bac Giang. It is a city in the North of Vietnam. It takes only one hour to travel there from Hanoi.
  • VI: Mình đến từ Bắc Giang – một thành phố ở miền Bắc Việt Nam. Từ Hà Nội đi đến đó chỉ mất khoảng một tiếng.

Band 7

  • EN: I am from Bac Giang, which is a city in the North of Vietnam. It takes only one hour to travel there from Hanoi, but to tell you the truth, I don’t go back to see my relatives very often. I guess I am kind of a bad family member.
  • VI: Mình đến từ Bắc Giang, một thành phố ở miền Bắc Việt Nam. Từ Hà Nội đến đó chỉ mất một tiếng, nhưng thật lòng thì mình không về thăm người thân thường xuyên lắm. Chắc mình hơi tệ khoản gia đình.

🔸 Khác biệt tạo ra Band 7:

  • Dùng mệnh đề quan hệ: which is…
  • “to tell you the truth” → cụm mở đầu tự nhiên
  • Chèn ý kiến cá nhân + yếu tố cảm xúc

Band 8

  • EN: Well technically, I was born and raised in Hanoi. But when talking about hometowns in Vietnam, people usually refer to your father’s birthplace, so for me I guess that’s Bac Giang.
  • VI: Về mặt kỹ thuật thì mình sinh ra và lớn lên ở Hà Nội. Nhưng khi nói về quê hương ở Việt Nam, người ta thường nói theo quê cha, nên chắc quê mình tính là Bắc Giang.

🔹 Khác biệt tạo ra Band 8:

  • Dùng “Well technically…” → mở đầu mang tính điều chỉnh thông tin.
  • Thể hiện sự hiểu văn hoá, phân tích logic, không chỉ mô tả.

Câu hỏi: Would you want to live in your hometown forever?

Band 6

  • EN: No, I wouldn’t want to live in my hometown forever.
  • VI: Không, mình không muốn sống ở quê suốt đời.

Band 7

  • EN: No, I don’t think so. I am kind of a city person, so if I were to live somewhere for the rest of my life, it would have to be somewhere like New York, or at least Hanoi.
  • VI: Không, mình nghĩ là không. Mình là kiểu người thành phố, nên nếu phải sống ở đâu đó cả đời thì chắc phải là nơi như New York, hoặc ít nhất là Hà Nội.

🔸 Khác biệt tạo ra Band 7:

  • Có dùng cấu trúc điều kiện “if I were to…”
  • Từ vựng cụ thể “city person”, thêm so sánh cụ thể

Band 8

  • EN: Well, it’s a possibility that I occasionally entertained, but for now I gotta say no.
  • VI: Đôi khi mình cũng nghĩ đến khả năng đó, nhưng hiện tại thì phải nói là không.

🔹 Khác biệt tạo ra Band 8:

  • Dùng cụm diễn đạt nâng cao “entertained a possibility”
  • “for now I gotta say no” → thể hiện giọng điệu hội thoại, rất tự nhiên

Câu hỏi: Where do you live?

Band 6

  • EN: I live in Hoang Cau. It is nice and quiet. It’s in the center of the city so it’s easy to get anywhere you want.
  • VI: Mình sống ở Hoàng Cầu. Khu này yên tĩnh, và nằm ngay trung tâm nên đi đâu cũng tiện.

Band 7

  • EN: I live in Hoang Cau, which is a nice and quiet neighborhood located right in the center of the city. The central location means that it’s just 10 or 15 minutes from anywhere you want to be.
  • VI: Mình sống ở Hoàng Cầu, một khu yên tĩnh ngay trung tâm thành phố. Vì ở trung tâm nên chỉ mất 10–15 phút là đến bất cứ đâu.

🔸 Khác biệt tạo ra Band 7:

  • Dùng mệnh đề quan hệ
  • Câu dài, có ý phụ mô tả lợi ích cụ thể

Band 8

  • EN: I live in Hoang Cau. It’s a nice and quiet neighborhood, which is a rarity in Hanoi. It’s a very strategic location, whether you want to live or start a business here.
  • VI: Mình sống ở Hoàng Cầu. Khu này yên tĩnh – điều khá hiếm ở Hà Nội. Vị trí rất chiến lược, dù bạn muốn sống hay kinh doanh ở đây.

🔹 Khác biệt tạo ra Band 8:

  • So sánh + nhấn mạnh độc đáo: “a rarity”
  • Từ vựng nâng cao: “strategic location”

Câu hỏi: What do you dislike about your neighborhood?

Band 6

  • EN: I don’t like the fact that there are too few shops and restaurants in the neighborhood.
  • VI: Mình không thích việc khu mình thiếu cửa hàng và quán ăn.

Band 7

  • EN: As much as I enjoy the quietness of my neighborhood, sometimes it can be a little too boring.
  • VI: Dù mình thích sự yên tĩnh nơi mình sống, nhưng đôi khi nó hơi buồn tẻ.

🔸 Khác biệt tạo ra Band 7:

  • Cấu trúc đối lập “As much as…”
  • Dùng từ đệm tự nhiên: “a little too…”

Band 8

  • EN: As ideal of a location as my neighborhood is, there are definitely things that I’m not quite fond of. For one, the options of shopping and dining are sorely lacking, which is thankfully starting to change.
  • VI: Dù nơi mình sống rất lý tưởng, vẫn có những điểm mình không ưng lắm. Ví dụ, lựa chọn về ăn uống và mua sắm còn quá ít – nhưng may là gần đây đã bắt đầu thay đổi.

🔹 Khác biệt tạo ra Band 8:

  • Cấu trúc nâng cao “as ideal… as”
  • Dùng cụm học thuật: “sorely lacking”, “starting to change”

Chủ đề: TRANSPORTATION

1. What is the most popular mode of transportation in your country?

✅ Band 6

  • EN: The most popular mode of transport in Vietnam is the motorbike. Everyone rides a motorbike. It is very cheap compared to cars.
  • VI: Phương tiện phổ biến nhất ở Việt Nam là xe máy. Ai cũng đi xe máy. Nó rẻ hơn ô tô nhiều.

✅ Band 7

  • EN: As you can already tell the moment you arrive in Hanoi, the most popular mode of transport in Vietnam is the motorbike. I mean, almost everyone rides a motorbike. It is certainly very cheap compared to, say, cars.
  • VI: Khi bạn vừa đến Hà Nội là có thể thấy ngay phương tiện phổ biến nhất là xe máy. Ai cũng đi xe máy, và tất nhiên là rẻ hơn nhiều so với ô tô.

🔸 Điểm khác biệt tạo Band 7:

  • Dùng cụm tự nhiên như “as you can already tell”, “I mean”
  • Có thêm yếu tố so sánh “compared to, say, cars” → gần giống ngôn ngữ tự nhiên

✅ Band 8

  • EN: So, as is evident from the moment you set foot in Hanoi, the motorbike reigns supreme. Motorbikes are ubiquitous – everyone has one.
  • VI: Ngay từ lúc bạn đặt chân đến Hà Nội là thấy ngay xe máy chiếm lĩnh mọi nơi. Xe máy có mặt khắp nơi – ai cũng có một chiếc.

🔹 Điểm khác biệt tạo Band 8:

  • Từ vựng mạnh như “reigns supreme”, “ubiquitous”
  • Câu diễn đạt giàu hình ảnh và mang giọng điệu khẳng định

2. Is it expensive to travel in Vietnam?

✅ Band 6

  • EN: No, I don’t think it is expensive to travel in Vietnam. I take the bus, and it is quite cheap. Taxis are slightly more expensive, but not bad compared to other countries.
  • VI: Mình nghĩ đi lại ở Việt Nam không đắt. Mình đi xe buýt vì rẻ. Taxi thì mắc hơn chút nhưng vẫn rẻ hơn nước khác.

✅ Band 7

  • EN: As a matter of fact, no. I think it is actually quite affordable to get around in Vietnam. You can take the bus, which is insanely cheap. There are also taxis which are a little pricier, but the rates are not terrible compared to other countries.
  • VI: Thật ra là không. Ở Việt Nam đi lại khá rẻ. Bạn có thể đi xe buýt – siêu rẻ. Còn taxi thì đắt hơn chút nhưng vẫn không quá đáng so với nhiều nước khác.

🔸 Điểm khác biệt tạo Band 7:

  • Cụm mở đầu nâng cấp: “As a matter of fact”
  • Dùng từ mạnh như “insanely cheap”

✅ Band 8

  • EN: As a matter of fact, no. I think it is quite affordable to get around in Vietnam. Buses run frequently, and they’re dirt cheap. You can also take the cab or use ride-hailing applications.
  • VI: Thật ra là không. Ở Việt Nam đi lại khá rẻ. Xe buýt chạy thường xuyên và siêu rẻ. Bạn cũng có thể đi taxi hoặc dùng app đặt xe.

🔹 Điểm khác biệt tạo Band 8:

  • Dùng cụm từ sống động: “dirt cheap”, “ride-hailing applications”
  • Tăng độ chính xác và cập nhật với thực tế công nghệ

3. Where was the last place you traveled to?

✅ Band 6

  • EN: It was a long time ago. I went to Danang, a city in Central Vietnam. It has beautiful beaches and delicious food. I really recommend it.
  • VI: Lâu lắm rồi. Mình đi Đà Nẵng – thành phố miền Trung có biển đẹp và đồ ăn ngon. Rất đáng đi.

✅ Band 7

  • EN: It was actually a while ago. If I remember correctly, I think my last trip was to Danang, a coastal city in Central Vietnam that is famous for its stunning beaches and fantastic seafood.
  • VI: Cũng lâu rồi. Nếu nhớ đúng thì chuyến gần nhất của mình là đi Đà Nẵng, một thành phố ven biển ở miền Trung nổi tiếng với bãi biển đẹp và hải sản ngon.

🔸 Điểm khác biệt tạo Band 7:

  • Dùng cụm “If I remember correctly”
  • Mô tả phong phú hơn với “stunning, fantastic”

✅ Band 8

  • EN: Work has kind of gotten in the way, so I haven’t been able to travel as much as I want to. If my memory serves me right, I think I must have gone to Danang. Danang is a coastal city in Central Vietnam that boasts stunning beaches and the most decadent seafood you’ll ever taste in your life.
  • VI: Công việc bận quá nên mình không đi du lịch được như mong muốn. Hình như lần gần nhất là Đà Nẵng. Đó là thành phố ven biển ở miền Trung với bãi biển đẹp và món hải sản ngon “tê người”.

🔹 Điểm khác biệt tạo Band 8:

  • Dẫn nhập tự nhiên bằng “Work has kind of gotten in the way”
  • Dùng “boasts”, “decadent” → nâng cấp độ miêu tả + cảm xúc

4. What are some of the things that people should consider when they travel?

✅ Band 6

  • EN: I think the most important thing is budget. We need money for hotel rooms, transport, food and so on. If we don’t plan carefully, we may spend all of our money. That’s not good.
  • VI: Mình nghĩ điều quan trọng nhất là ngân sách. Cần tiền cho khách sạn, đi lại, ăn uống… Nếu không tính trước có thể tiêu hết tiền – điều đó không ổn.

✅ Band 7

  • EN: There are a couple of things that people should think about before traveling, but I would say among these, the most important thing is budget. Obviously, we need money for accommodation, food, transport and so on.
  • VI: Có một vài điều nên cân nhắc trước khi đi du lịch, nhưng mình nghĩ quan trọng nhất là ngân sách. Dĩ nhiên cần tiền cho chỗ ở, ăn uống, đi lại…

🔸 Điểm khác biệt tạo Band 7:

  • Có từ nối logic “but I would say…”
  • Diễn đạt theo kiểu đánh giá – tư duy nhóm → chọn trọng tâm

✅ Band 8

  • EN: There are loads of things that people should take into account before a trip, but chief among these is definitely money. Not to mention if you want to shop, you will have to prepare a little extra…
  • VI: Có rất nhiều thứ nên cân nhắc khi đi chơi, nhưng ưu tiên hàng đầu chắc chắn là tiền bạc. Chưa kể nếu bạn định mua sắm thì cũng cần dự trù thêm một ít…

🔹 Điểm khác biệt tạo Band 8:

  • Cụm nâng cao: “take into account”, “chief among these”, “not to mention…”
  • Cách nói sống động, tự nhiên như kể chuyện

Chủ đề: ADVERTISEMENTS

Lý thuyết cần nhớ

Yếu tốBand 6Band 7Band 8
Độ dài & phát triểnCâu đơn, trả lời đúng câu hỏiCâu phức, có lý do/giải thíchTrả lời như “mini talk” – có dẫn nhập, so sánh, phản đề hoặc nhấn mạnh
Từ vựngCơ bản, phổ thôngCollocations: vivid graphics, useful info, mixed feelingsIdioms và từ vựng học thuật: ubiquitous, manipulate behavior, big bucks, ambivalent
Ngữ phápCâu đơn giản, thì hiện tạiMệnh đề quan hệ, câu điều kiện, đối lậpDùng linh hoạt câu ghép, cấu trúc if + chances are, so in that sense
Giọng điệu & flowTrả lời ngắn, đôi lúc lặpCó tone cảm xúc: “I like them because…”Giọng nói giàu cảm xúc, lập luận chặt chẽ, như một bài bình luận có chiều sâu

1. Are there a lot of advertisements in your country?

✅ Band 6

  • EN: Absolutely, there are so many advertisements in Vietnam. You can see advertisements everywhere: on the street, on websites, on TV, etc.
  • VI: Chắc chắn là có rất nhiều quảng cáo ở Việt Nam. Bạn có thể thấy quảng cáo ở khắp nơi: trên đường, trên web, trên TV…

✅ Band 7

  • EN: Absolutely, there are loads and loads of advertisements in Vietnam. I mean, if you take a look around, you can see advertisements pretty much everywhere: on billboards, on websites, you also see a lot of advertisements on social media pages.
  • VI: Ừ, có vô số quảng cáo ở Việt Nam. Nếu bạn nhìn quanh, bạn sẽ thấy quảng cáo ở khắp nơi – bảng quảng cáo, trang web, mạng xã hội…

🔸 Điểm nâng cấp Band 7:

  • Tăng độ dài + “loads and loads” → nhấn mạnh hơn
  • Thêm mạng xã hội → thông tin cập nhật thực tế

✅ Band 8

  • EN: Absolutely, over the past decade, advertisements have become ubiquitous. You see them all the time, and in the digital age, they appear on various platforms.
  • VI: Hoàn toàn đúng. Trong thập kỷ vừa rồi, quảng cáo đã trở nên phổ biến khắp nơi. Thời đại số khiến quảng cáo có mặt ở đủ nền tảng.

🔹 Điểm nâng cấp Band 8:

  • Dùng từ vựng nâng cao “ubiquitous”, “various platforms”
  • so sánh thời đại → chiều sâu ngữ nghĩa

2. Why do you think there are so many advertisements now?

✅ Band 6

  • EN: I think it is because there is more competition nowadays.
  • VI: Mình nghĩ do bây giờ có nhiều cạnh tranh hơn.

✅ Band 7

  • EN: I think it is because competition nowadays is more intense than ever before. Obviously, we have many different companies trying to sell a similar product, so in order to stand out from their competitors and attract new customers, a company has to advertise its products.
  • VI: Mình nghĩ do cạnh tranh hiện nay gắt gao hơn bao giờ hết. Nhiều công ty bán sản phẩm giống nhau nên để nổi bật thì họ phải quảng cáo.

🔸 Điểm nâng cấp Band 7:

  • Từ như “intense, stand out, attract” mang tính học thuật hơn
  • Cấu trúc câu phức, giải thích logic

✅ Band 8

  • EN: I think it all comes down to the fact that competition today is fierce. In order to stand out from their rivals and increase brand awareness, many companies are willing to spend big bucks on adverts.
  • VI: Theo mình, tất cả đều do cạnh tranh ngày nay khốc liệt. Để nổi bật và tăng độ nhận diện thương hiệu, nhiều công ty sẵn sàng chi bộn tiền cho quảng cáo.

🔹 Điểm nâng cấp Band 8:

  • Từ ngữ đậm tính hình ảnh, tài chính: fierce, brand awareness, big bucks

3. How do you feel about advertisements?

✅ Band 6

  • EN: Well, it’s difficult for me to say. Sometimes I like them because they look interesting or give me a lot of information. But sometimes I hate them because they prevent me from watching what I like.
  • VI: Cũng khó nói. Có lúc mình thích vì quảng cáo hấp dẫn hoặc có thông tin. Nhưng đôi khi ghét vì chúng làm gián đoạn lúc xem cái mình thích.

✅ Band 7

  • EN: Well, I have mixed feelings. On one hand, I quite like them, sometimes because of the vivid graphics or useful product information. On the other hand, they can be a bit annoying.
  • VI: Mình có cảm xúc lẫn lộn. Một mặt mình thích quảng cáo vì hình ảnh bắt mắt hoặc thông tin sản phẩm. Mặt khác thì hơi khó chịu, nhất là khi bị làm phiền.

🔸 Điểm nâng cấp Band 7:

  • Dùng cụm “mixed feelings
  • Cấu trúc đối lập: on one hand – on the other hand

✅ Band 8

  • EN: Well, I feel quite ambivalent about adverts. Obviously, as I’m sure you can relate, some adverts are fascinating because of their cool graphics or compelling stories. But at the same time, they can be a nuisance – like when they interrupt streaming and there’s no way to skip them.
  • VI: Mình thấy khá mâu thuẫn về quảng cáo. Tất nhiên một số thì rất hấp dẫn vì hình ảnh đẹp hoặc câu chuyện thú vị. Nhưng đôi khi chúng rất phiền, nhất là lúc xem video mà không thể bỏ qua.

🔹 Điểm nâng cấp Band 8:

  • Từ vựng cao cấp: ambivalent, nuisance, compelling
  • Tone gần gũi, dẫn dắt logic, cảm xúc rõ nét

4. Do advertisements influence what you buy?

✅ Band 6

  • EN: I’d have to say yes. Some advertisements that I have watched have a lot of beautiful images, so when I look at them, I want to buy something, even if I don’t need it.
  • VI: Có lẽ là có. Nhiều quảng cáo mình xem có hình ảnh đẹp nên mình muốn mua, dù không cần thiết.

✅ Band 7

  • EN: I gotta admit, sometimes I buy something just because I watch an eye-catching advert about it. Eventually, I have to get rid of that item because I don’t really need it.
  • VI: Mình phải thừa nhận là đôi lúc mua hàng chỉ vì quảng cáo bắt mắt. Rồi cuối cùng cũng bỏ vì không cần dùng.

🔸 Điểm nâng cấp Band 7:

  • Câu tự nhiên “I gotta admit”, cụm “eye-catching”
  • Có hậu quả logic: mua rồi phải bỏ

✅ Band 8

  • EN: Without a doubt. If you watch an enticing advert that prompts you to buy something on impulse, chances are you’ll have to discard that item sooner or later. So in that sense, advertisements do make us buy needless things, and we have to be careful.
  • VI: Không nghi ngờ gì cả. Nếu bạn xem quảng cáo quá hấp dẫn, khiến bạn mua vì bốc đồng, khả năng cao là sau này bạn sẽ bỏ món đó. Xét về mặt này, quảng cáo thật sự khiến chúng ta mua những thứ không cần.

🔹 Điểm nâng cấp Band 8:

  • Cấu trúc logic “If…, chances are…”, “so in that sense”
  • Dùng từ nâng cao: enticing, impulse, discard, needless things

Một bình luận cho “IELTS Speaking Part 1 – Tư duy Band 6-7-8”

  1. […] Xem lại phần 1 ở đây: IELTS Speaking Part 1 – Tư duy Band 6-7-8 […]

Để lại một bình luận