Trong phần này sẽ bao gồm các chủ đề:
- Daily habits and activities
- Colors in life
- Media and Newspapers
- Outdoor activities & fitness
Xem lại phần 1 ở đây: IELTS Speaking Part 1 – Tư duy Band 6-7-8
Chủ đề “Daily habits and activities“
Yếu tố | Band 6 | Band 7 | Band 8 |
---|---|---|---|
Độ dài & triển khai | Trả lời đúng, khá đơn giản | Trả lời có mở rộng, giải thích và phản chiếu | Trả lời như một đoạn văn mini: có mở – thân – kết rõ ràng |
Từ vựng | Cơ bản: tired, get up, eat breakfast | Từ mang tính mô tả, collocation: morning person, fairly standard, tranquil | Từ nâng cao: productivity, pull an all-nighter, glorious sight, coffee fix, ritual |
Ngữ pháp | Câu đơn, thì hiện tại đơn | Kết hợp thì quá khứ, hiện tại, mệnh đề điều kiện | Cấu trúc linh hoạt, dùng if, when, even though, cụm chủ ngữ dài, nối ý mượt mà |
Tone & logic | Trung lập, hơi rời rạc | Logic tốt hơn, có ý so sánh và cảm xúc rõ hơn | Giọng văn sinh động, tự nhiên, gần như kể chuyện trong văn nói tự nhiên |
❓ 1. When are you most productive during the day?
✅ Band 6
- EN: I am most productive when I am in the morning. At the start of the day, I feel like I have a lot of energy and I can achieve many things. At night, I usually feel tired and do not get a lot of things done.
- VI: Mình làm việc hiệu quả nhất vào buổi sáng. Lúc đó có nhiều năng lượng nên làm được nhiều việc. Buổi tối thì thường mệt và làm không được bao nhiêu.
✅ Band 7
- EN: Like many others, I am a morning person. At the start of each day, I feel so full of energy and ready to do whatever needs to be done. There are a couple of times when I tried to stay up late and work, but I just never could stay awake.
- VI: Giống nhiều người khác, mình là kiểu người buổi sáng. Sáng ra thấy tràn đầy năng lượng và sẵn sàng làm bất cứ việc gì. Đôi lúc thử làm đêm nhưng không thể nào tỉnh táo được.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Collocation: morning person, full of energy
- Dùng trải nghiệm bản thân: tried to stay up late…
✅ Band 8
- EN: I’d have to say I work best in the morning. Especially when I’ve got a good night’s sleep the night before, I usually feel quite rested and will be up for anything that the day may throw at me. There have been a couple of times when I tried pulling an all-nighter, but I just couldn’t seem to stay awake.
- VI: Mình làm việc tốt nhất vào buổi sáng. Nhất là khi tối hôm trước ngủ ngon, sáng ra thấy rất tỉnh táo và sẵn sàng đón mọi thứ trong ngày. Có vài lần mình thức trắng đêm làm việc, nhưng thật sự không thể tỉnh nổi.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Diễn đạt tự nhiên: what the day may throw at me
- Thành ngữ: pulling an all-nighter
❓ 2. What is your daily routine?
✅ Band 6
- EN: Every morning, I get up, take a shower, eat breakfast and leave for work. I finish work at 5 or 6 in the afternoon, and after that I go home to spend time with my family. Sometimes I hang out with my friends after work.
- VI: Mỗi sáng mình dậy, tắm, ăn sáng rồi đi làm. Tan làm lúc 5–6h chiều, sau đó về nhà với gia đình. Đôi khi đi chơi với bạn.
✅ Band 7
- EN: I’d say my routine is fairly standard. In the early morning, after I rise, I take a quick shower. Then, if I still have enough time, I have breakfast and get ready to leave for work. My job is a standard 9 to 5, so I get out at 5 or 6 or something like that.
- VI: Mình nghĩ lịch sinh hoạt của mình khá bình thường. Buổi sáng dậy thì tắm nhanh, nếu còn thời gian thì ăn sáng rồi đi làm. Công việc 9–5 nên thường tan lúc 5 hoặc 6 giờ.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Mở đầu tự nhiên: I’d say…
- Cụm như fairly standard, standard 9 to 5
✅ Band 8
- EN: Oh you know, the usual stuff. After I get up, I jump in the shower – it’s really refreshing to take a cold shower in the morning. Then comes breakfast. Something that I’d consider my morning ritual is to have a good cup of coffee. It really helps get me going, and on days when I forget to get some in the morning, I’ll badly need a coffee fix later in the day.
- VI: Cũng như mọi người thôi. Mình dậy là tắm liền – tắm nước lạnh buổi sáng giúp mình tỉnh táo hẳn. Sau đó ăn sáng. Thói quen mỗi sáng là phải có một cốc cà phê ngon. Hôm nào không có là đến chiều là vật vã.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Cụm tự nhiên: morning ritual, coffee fix, helps me get going
- Cách mô tả gần gũi và diễn đạt cảm giác thật
❓ 3. Was your routine different when you were a child?
✅ Band 6
- EN: When I was a child, I didn’t have to go to work, but I went to school all day. I didn’t have a lot of free time, because I had to go to extra classes, and I had to study more when I got home.
- VI: Khi còn nhỏ mình không phải đi làm nhưng học cả ngày. Không có nhiều thời gian rảnh vì phải học thêm rồi về nhà còn phải học tiếp.
✅ Band 7
- EN: People would think that children have more free time than adults, but for me it wasn’t the case. Sure, I didn’t have to work to feed a family, but I did have to attend extra classes after school. It was super tiring, and sometimes I had to do homework after I got home.
- VI: Người ta thường nghĩ trẻ con rảnh hơn người lớn, nhưng mình thì không vậy. Không phải đi làm nuôi gia đình, nhưng vẫn phải học thêm sau giờ học. Rất mệt, và về nhà vẫn còn bài tập.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- So sánh kỳ vọng thực tế: people think… but for me…
- Tính cảm xúc: super tiring
✅ Band 8
- EN: Well, people would think that children had a more relaxed schedule, but contrary to popular belief, Vietnamese children have it tough. When I was growing up, sure, I didn’t have to work to put food on the table, but my schedule was no less intense.
- VI: Người ta nghĩ trẻ con thì lịch nhẹ nhàng, nhưng thực tế thì khác – trẻ con Việt Nam rất cực. Lúc mình lớn lên, không phải đi làm thật, nhưng lịch học thì chẳng nhẹ hơn là bao.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Cụm nâng cao: contrary to popular belief, no less intense
- Diễn đạt logic, rõ ràng giọng phản biện
❓ 4. What is your favorite part of the day?
✅ Band 6
- EN: My favorite part of the day is in the morning. When I just wake up, the city is very quiet, and there are not a lot of people on the street. I quite like this atmosphere.
- VI: Phần mình thích nhất trong ngày là buổi sáng. Lúc vừa ngủ dậy, thành phố yên tĩnh, ít người đi lại. Mình khá thích không khí đó.
✅ Band 7
- EN: I’d have to say it’s the early morning. At this time of the day, there is not much traffic and the city is just so tranquil. It gets crazy at around 7.30 or 8.00, so I try to wake up early to take advantage of the quiet atmosphere of a city in the morning.
- VI: Mình nghĩ đó là sáng sớm. Lúc đó đường sá còn vắng, thành phố rất yên bình. Tầm 7:30–8h thì bắt đầu hỗn loạn nên mình hay dậy sớm để tận hưởng khoảng lặng đó.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Cụm từ tốt: tranquil, take advantage of…
- Mô tả thời điểm cụ thể trong ngày
✅ Band 8
- EN: Definitely the morning. There’s just something about Hanoi mornings, you know. At daybreak, if you’re lucky, you’ll catch the sunrise – it’s a glorious sight. At this hour, the city is quieter, and I love getting up really early to take in some of that tranquility before the madness begins.
- VI: Chắc chắn là buổi sáng. Có gì đó rất đặc biệt ở sáng sớm Hà Nội. Nếu may mắn, bạn sẽ thấy được mặt trời mọc – cảnh tượng tuyệt đẹp. Lúc này thành phố còn yên, và mình rất thích dậy sớm để cảm nhận sự bình yên trước khi hỗn loạn bắt đầu.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Cụm glorious sight, take in tranquility, before the madness begins
- Dùng nhịp điệu + cảm xúc rất tự nhiên
Chủ đề “Colors in life”
Yếu tố | Band 6 | Band 7 | Band 8 |
---|---|---|---|
Độ dài & logic | Câu trả lời đúng câu hỏi, đơn giản, hơi rời rạc | Câu ghép, giải thích, có ví dụ cụ thể | Trả lời phong phú như đoạn văn hội thoại, thể hiện cá tính và diễn giải thuyết phục |
Từ vựng | Cơ bản: good, different, color, culture | Từ học thuật hơn: wardrobe, flaw, stand out | Idioms & collocations: perennial favorite, attention-grabbing, make or break, forgiving color |
Ngữ pháp | Câu đơn hoặc câu ghép đơn giản | Kết hợp điều kiện, mệnh đề quan hệ | Sử dụng thành thạo câu phức, cấu trúc nhấn mạnh, thành ngữ hoặc phản đề |
Tone & phong cách | Trung tính, học sinh | Tự nhiên, thỉnh thoảng có yếu tố hài hước nhẹ | Tự tin, linh hoạt, giàu sức thuyết phục & thẩm mỹ trong ngôn ngữ |
❓ 1. What is your favorite color?
✅ Band 6
- EN: My favorite color is blue. Most of my shirts are blue, and I wear jeans quite often.
- VI: Màu yêu thích của mình là màu xanh. Phần lớn áo sơ mi của mình là màu xanh, và mình hay mặc quần jean.
✅ Band 7
- EN: My all-time favorite is blue. In fact, my wardrobe has a lot of blue – I have so many blue shirts that people think I don’t wash my shirt.
- VI: Màu mình luôn thích nhất là màu xanh. Thật ra tủ đồ của mình toàn màu xanh – nhiều đến mức có người tưởng mình không thay áo.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Dùng cụm nhấn mạnh: my all-time favorite
- Thêm yếu tố hài hước nhẹ → tăng tính cá nhân và tự nhiên
✅ Band 8
- EN: I gotta say when it comes to colors, blue is a perennial favorite. I wear almost exclusively blue oxford shirts, and denim is my go-to as far as trousers are concerned.
- VI: Phải nói là với mình, màu xanh là một màu yêu thích lâu năm. Mình hầu như chỉ mặc áo sơ mi xanh và quần jeans là lựa chọn quen thuộc.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Cụm từ chuyên sâu: perennial favorite, go-to
- Có phong cách riêng rõ rệt
❓ 2. Is color an important factor when you’re shopping for clothes?
✅ Band 6
- EN: I think so. When you shop for clothes, there are many things that you think about, such as the price, the style, and so on. Color is one of these things.
- VI: Mình nghĩ vậy. Khi mua đồ thì bạn sẽ nghĩ đến nhiều thứ: giá, kiểu dáng,… Màu sắc là một trong những yếu tố đó.
✅ Band 7
- EN: Absolutely. Color is one of the key considerations when shopping for clothes, in addition to other factors such as the price, the style, etc. For example, a short person can appear taller by wearing dark clothes.
- VI: Chắc chắn rồi. Màu sắc là yếu tố then chốt khi mua quần áo, bên cạnh các yếu tố như giá cả, kiểu dáng,… Ví dụ, người thấp mặc đồ tối màu sẽ trông cao hơn.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Từ chuyển mạch: in addition to, for example
- Có ứng dụng thực tế rõ ràng
✅ Band 8
- EN: Absolutely. Personally for me, colors can make or break an item of clothing. I also think that nailing the colors can help you disguise your physical limitations.
- VI: Với mình, màu sắc có thể quyết định một bộ đồ trông đẹp hay dở. Mình cũng tin rằng chọn đúng màu có thể giúp che đi khuyết điểm cơ thể.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Collocation mạnh: make or break, nailing the colors, disguise your physical limitations
❓ 3. Do colors have special meanings in your culture?
✅ Band 6
- EN: Yes, they do. For example, red in Vietnamese culture means happiness, so it is used in traditional festivals. People also believe that some colors are good for certain ages.
- VI: Có chứ. Ví dụ, màu đỏ trong văn hóa Việt Nam tượng trưng cho hạnh phúc, nên hay dùng trong lễ hội truyền thống. Người ta cũng tin một số màu hợp với tuổi.
✅ Band 7
- EN: Totally, different colors do carry different meanings in Vietnam. For example, red is very commonly used in traditional festivals. People believe certain colors will bring good fortune.
- VI: Hoàn toàn. Mỗi màu có ý nghĩa riêng trong văn hóa Việt. Ví dụ, màu đỏ hay được dùng trong lễ hội vì mang lại may mắn.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Dẫn dắt tự nhiên: totally, for example
- Diễn đạt tự nhiên hơn, không liệt kê khô khan
✅ Band 8
- EN: For sure. Vietnamese people are very superstitious, and different colors have different associations in our culture. Even celebrities are not infallible – some of them wear outrageous colors and end up being the laughing stock on the red carpet.
- VI: Chắc chắn rồi. Người Việt khá mê tín, và màu sắc có nhiều liên tưởng văn hóa. Ngay cả người nổi tiếng cũng không tránh khỏi – nhiều người mặc màu quá lố và bị cười chê trên thảm đỏ.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Từ học thuật: superstitious, associations, infallible
- Cách triển khai hài hước, mang tính bình luận xã hội
❓ 4. Do you wear loud colors?
✅ Band 6
- EN: No, I don’t wear loud colors often. I think wearing loud colors attracts too much attention. Some people like to do that but I don’t want to look too different.
- VI: Không, mình không hay mặc màu sặc sỡ. Mình nghĩ như vậy sẽ thu hút quá nhiều sự chú ý. Một số người thích, nhưng mình không muốn khác biệt quá.
✅ Band 7
- EN: No, I tend to avoid colors that are too loud. I think wearing loud colors makes you stand out a little too much. Of course, you can see a lot of celebrities wearing loud colors, but I don’t think most of us look as good in loud colors as they do.
- VI: Mình thường tránh những màu quá sặc sỡ. Mặc như vậy trông quá nổi. Tất nhiên, người nổi tiếng thì hay mặc màu rực rỡ, nhưng mình không nghĩ ai cũng hợp như họ.
🔸 Điểm nâng cấp Band 7:
- Cách nói nhẹ nhàng: tend to avoid
- Dùng cấu trúc đối lập of course… but…
✅ Band 8
- EN: No, I tend to shy away from colors that are too attention-grabbing and in your face. Don’t get me wrong, there are people who wear loud colors very tastefully, but I don’t think most of us can pull it off.
- VI: Không, mình hay né các màu quá chói lóa và “áp đảo thị giác”. Đừng hiểu nhầm, có người mặc đồ sặc sỡ rất đẹp, nhưng phần lớn chúng ta không “cân” nổi kiểu đó.
🔹 Điểm nâng cấp Band 8:
- Idioms & phrasal verbs: shy away from, in your face, pull it off
- Tone tự nhiên, phê bình tinh tế
Chủ đề “Media and Newspapers”
Yếu tố | Band 6 | Band 7 | Band 8 |
---|---|---|---|
Độ dài & logic | Trả lời đủ ý, nhưng còn rời rạc | Trả lời có liên kết giữa ý – thường dùng cấu trúc liên kết (so, but, while…) | Trả lời như đoạn hội thoại hoặc bài blog mini – có tổ chức, chuyển mạch mượt mà |
Từ vựng | Cơ bản: watch news, read newspaper, important | Trung cấp: online sources, social media, critical, broadcast | Cao cấp: long-form journalism, gravitate toward, hold a conversation, ill-informed, click of a button |
Ngữ pháp | Câu đơn, ít biến hóa | Câu ghép với thì quá khứ, hiện tại đơn, phó từ và mệnh đề | Câu phức giàu cấu trúc: mệnh đề quan hệ, cụm phân từ, đảo ngữ, so sánh ngầm |
Phong cách | Trả lời mô tả, trung tính | Tự nhiên hơn, dùng ví dụ, có thể thêm cảm xúc cá nhân | Có màu sắc cá nhân rõ rệt, có sức thuyết phục, và gợi mở sự phản tư |
❓ 1. Do you often read the news?
✅ Band 6
- EN: Yes, I read the news quite often. Before, I used to watch the news on TV every day with my family at dinner time.
- VI: Có, mình thường đọc tin tức. Trước đây, mình hay xem tin với gia đình vào bữa tối.
✅ Band 7
- EN: Yes, I do try to update the news every day. These days, I find myself reading online news only. You can find information more easily on websites or even social media.
- VI: Mình cố gắng cập nhật tin tức mỗi ngày. Dạo này mình chỉ đọc tin online thôi vì dễ tìm thông tin hơn, kể cả trên mạng xã hội.
🔸 Nâng cấp từ Band 6 → 7:
- Dùng cụm tự nhiên: find myself doing sth
- Mở rộng nguồn tin: websites, social media
✅ Band 8
- EN: Absolutely, I read the news on a daily basis. I feel we’re very fortunate to be living in a time when you can learn about what’s happening around the world at the click of a button.
- VI: Mình đọc tin tức hằng ngày. Mình thấy thật may mắn khi sống trong thời đại chỉ cần một cú nhấp chuột là biết cả thế giới đang xảy ra chuyện gì.
🔹 Nâng cấp Band 8:
- Collocation mạnh: on a daily basis, at the click of a button
- Giọng văn ngẫm nghĩ, đánh giá
❓ 2. Which do you prefer: magazines or newspapers?
✅ Band 6
- EN: I prefer magazines. They have a lot of images, so the content is more interesting. Newspapers are full of words, so they seem boring to me.
- VI: Mình thích tạp chí hơn vì có nhiều hình ảnh, đọc đỡ chán. Báo nhiều chữ quá nên hơi nhàm.
✅ Band 7
- EN: Between the two, I gotta say I prefer magazines. I’m not a person who can concentrate for a long time, so I find magazines more interesting because of the pictures.
- VI: Trong hai loại thì mình thích tạp chí hơn. Mình không tập trung lâu được, nên hình ảnh trong tạp chí giúp mình hứng thú hơn.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- Diễn giải lý do gắn với cá nhân
- Cấu trúc tự nhiên: Between the two, I gotta say…
✅ Band 8
- EN: There is something to be said about both, but I’m partial to magazines. I gotta admit my attention span is terrible, so having images and illustrations really goes a long way in holding my interest.
- VI: Cả hai đều có điểm hay, nhưng mình nghiêng về tạp chí. Mình phải thừa nhận là khả năng tập trung của mình kém, nên hình ảnh giúp mình giữ hứng thú khi đọc.
🔹 Nâng cấp Band 8:
- Từ vựng nâng cao: partial to, attention span, goes a long way
- Tự thú, thêm màu sắc cá nhân → rất tự nhiên
❓ 3. Do you think updating the news every day is important?
✅ Band 6
- EN: Yes, I think updating the news is very important. The world is always changing, and we need to know what is going on around us.
- VI: Mình nghĩ việc cập nhật tin tức mỗi ngày là rất quan trọng vì thế giới luôn thay đổi, ta cần biết chuyện gì đang xảy ra quanh mình.
✅ Band 7
- EN: Absolutely. I think constantly updating the news is critical. We live in a world that is always evolving, so we need to stay aware of what’s happening not only in our country but also abroad.
- VI: Rất cần thiết. Mình nghĩ cập nhật tin là điều then chốt, vì thế giới luôn thay đổi và ta cần biết chuyện xảy ra cả trong và ngoài nước.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- Dùng từ học thuật: critical, evolving
- Cấu trúc so sánh mở rộng: not only… but also
✅ Band 8
- EN: Of course. The world is ever-evolving, and it’s important to stay on top of things. Educating yourself about what’s happening enables you to seize opportunities and avoid risks.
- VI: Dĩ nhiên rồi. Thế giới luôn thay đổi, nên điều quan trọng là ta luôn theo kịp thông tin. Biết rõ tình hình giúp ta nắm bắt cơ hội và tránh rủi ro.
🔹 Nâng cấp Band 8:
- Idioms & collocations: stay on top of things, seize opportunities
- Tư duy định hướng tương lai
❓ 4. In your country, are old people or young people more interested in the news?
✅ Band 6
- EN: I think both are interested in the news, but they read different things. Old people read about politics and the economy. Young people read blogs, magazines, or videos about celebrities.
- VI: Mình nghĩ cả hai đều quan tâm tin tức, nhưng đọc khác nhau. Người lớn tuổi đọc chính trị, kinh tế; người trẻ đọc blog, tạp chí, xem video về người nổi tiếng.
✅ Band 7
- EN: Actually, I think both age groups are interested in the latest news, but they update information differently. For example, old people read newspapers, while young people prefer social media.
- VI: Thật ra, cả người già và trẻ đều quan tâm tin tức, nhưng cách họ cập nhật khác nhau. Người lớn đọc báo, còn người trẻ thì chuộng mạng xã hội hơn.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- Cấu trúc đối chiếu: while… prefer…
- Nhấn vào sự khác biệt trong cách tiếp cận, không chỉ nội dung
✅ Band 8
- EN: I believe that both the old and the young care about what’s going on, they just care about different topics. Old people tend to be more concerned about changes in the economy or politics, while the younger crowd gravitates toward celebrity news or trendy events.
- VI: Mình nghĩ cả người lớn tuổi lẫn người trẻ đều quan tâm tin tức, chỉ là họ quan tâm chủ đề khác nhau. Người già thì chú trọng chính trị hay kinh tế, người trẻ thì nghiêng về tin tức showbiz, xu hướng.
🔹 Nâng cấp Band 8:
- Từ vựng chính xác: gravitate toward, the younger crowd, trendy events
- Phong cách diễn giải kiểu người viết báo rất tự nhiên
Chủ đề “Outdoor activities & fitness”
❓ 1. Are you an active person?
✅ Band 6
EN: Yes, I think I am an active person. I go to the gym 4 times a week to keep fit. I try not to sit at my desk all day and to walk a little.
VI: Vâng, tôi nghĩ mình là người năng động. Tôi đi tập gym 4 lần mỗi tuần để giữ dáng. Tôi cố gắng không ngồi cả ngày và đi bộ một chút.
✅ Band 7
EN: Yes, I would consider myself quite an active person. I go to the gym 4 times a week. I mean, I don’t have six packs or anything like that – at least not yet – but I care about my health and I try to exercise.
VI: Vâng, tôi nghĩ mình khá năng động. Tôi đi tập gym 4 lần mỗi tuần. Ý tôi là, tôi không có cơ bụng 6 múi hay gì đó – ít nhất là chưa – nhưng tôi quan tâm đến sức khỏe và cố gắng tập luyện.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- would consider myself → cách nói tự nhiên, lịch sự
- six packs, care about my health → diễn đạt cá nhân & cụ thể hơn
✅ Band 8
EN: Yes, I’m fairly athletic. I lift weights 4 times a week. I don’t claim to be insanely shredded or anything, but I’d like to think my physique is not bad.
VI: Vâng, tôi khá thể thao. Tôi nâng tạ 4 lần mỗi tuần. Tôi không dám nói mình cơ bắp cuồn cuộn hay gì, nhưng tôi nghĩ vóc dáng mình cũng ổn.
🔸 Nâng cấp Band 8:
- fairly athletic, lift weights, shredded, physique → từ vựng thể chất nâng cao & idiomatic
- Tự tin nhưng khiêm tốn → tăng tính tự nhiên & phong cách cá nhân
❓ 2. Do you think children should play sports regularly?
✅ Band 6
EN: Absolutely, I think playing sports is very good for children. It helps children become stronger and more active. It also teaches children what teamwork is.
VI: Chắc chắn rồi, tôi nghĩ chơi thể thao rất tốt cho trẻ em. Nó giúp trẻ khỏe mạnh và năng động hơn. Nó cũng dạy trẻ tinh thần đồng đội.
✅ Band 7
EN: Absolutely. I think playing sports has a lot of benefits for children. For one, it helps them get stronger physically. Also, playing team sports teaches kids how to get along with one another and how to work in teams.
VI: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ thể thao mang lại nhiều lợi ích cho trẻ. Thứ nhất, nó giúp trẻ khỏe mạnh hơn về thể chất. Ngoài ra, thể thao đồng đội dạy trẻ cách hòa đồng và làm việc nhóm.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- For one, Also → tăng liên kết và tổ chức câu trả lời
- get along with one another, work in teams → collocations về kỹ năng xã hội
✅ Band 8
EN: Absolutely. I think sports do wonders for children’s development. Being physically active helps them become healthier and lowers the risk of disease later in life. Also, playing team sports instills in children the value of teamwork.
VI: Chắc chắn rồi. Tôi nghĩ thể thao có tác động rất lớn đến sự phát triển của trẻ. Việc vận động giúp trẻ khỏe mạnh hơn và giảm nguy cơ mắc bệnh sau này. Thể thao đồng đội còn giúp trẻ thấm nhuần giá trị của làm việc nhóm.
🔸 Nâng cấp Band 8:
- do wonders, instills in… the value of… → diễn đạt học thuật, súc tích
- lowers the risk of disease later in life → tư duy sức khỏe dài hạn → ăn điểm về nội dung
❓ 3. What sports are popular in Vietnam?
✅ Band 6
EN: Football is the most popular sport in Vietnam. There are a lot of football fans, and people like to go to football matches.
VI: Bóng đá là môn thể thao phổ biến nhất ở Việt Nam. Có rất nhiều người hâm mộ bóng đá và mọi người thích đến xem các trận đấu.
✅ Band 7
EN: Football is definitely the king sport in Vietnam. Vietnamese people love watching soccer matches, especially if the national team is playing.
VI: Bóng đá chắc chắn là môn thể thao vua ở Việt Nam. Người Việt rất thích xem các trận bóng, đặc biệt là khi đội tuyển quốc gia thi đấu.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- definitely the king sport → collocation phổ biến
- especially if the national team is playing → tăng yếu tố cảm xúc & cụ thể
✅ Band 8
EN: Football is, hands down, the king sport in Vietnam – or in the world, for that matter. The Vietnamese are true football fanatics. They know all the stats and can talk soccer for hours on end.
VI: Bóng đá chắc chắn là môn thể thao vua ở Việt Nam – hay thậm chí là trên toàn thế giới. Người Việt thực sự là fan cuồng bóng đá. Họ biết hết chỉ số và có thể nói về bóng đá hàng giờ liền.
🔸 Nâng cấp Band 8:
- Idioms & expressions: hands down, fanatics, for hours on end
- Giọng văn sinh động như bản tường thuật → điểm cao về fluency & lexical resource
❓ 4. Do you like extreme sports?
✅ Band 6
EN: I have never tried extreme sports, but I think I will like it. They look like a lot of fun. I hope I will have a chance to try extreme sports in the future.
VI: Tôi chưa từng thử môn thể thao mạo hiểm, nhưng tôi nghĩ mình sẽ thích. Chúng trông có vẻ rất vui. Tôi hy vọng sẽ có cơ hội thử trong tương lai.
✅ Band 7
EN: Even though I’ve never tried extreme sports before, I think I would enjoy them immensely. I love adventure, and from what I’ve seen on TV, they seem like loads of fun.
VI: Dù tôi chưa từng thử thể thao mạo hiểm, nhưng tôi nghĩ mình sẽ rất thích. Tôi thích phiêu lưu, và qua những gì tôi thấy trên TV thì chúng có vẻ rất thú vị.
🔸 Nâng cấp Band 7:
- enjoy immensely, love adventure, loads of fun → tăng độ biểu cảm & tự nhiên
✅ Band 8
EN: I’ve never done extreme sports, but if I had the chance, I’d definitely give it a go. I’m a bit of a daredevil, and I love the adrenaline rush that comes with doing something risky.
VI: Tôi chưa từng chơi thể thao mạo hiểm, nhưng nếu có cơ hội, tôi chắc chắn sẽ thử. Tôi là kiểu người thích mạo hiểm và tôi rất mê cảm giác hưng phấn khi làm điều rủi ro.
🔸 Nâng cấp Band 8:
- Idioms: give it a go, a bit of a daredevil, adrenaline rush
- Thể hiện cá tính và cảm xúc mãnh liệt → rất phù hợp với tiêu chí Band 8
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.