Khi người ta nói “Web3 chạy trên Ethereum”, điều đó không chỉ là khẩu hiệu. Ethereum giống như xương sống cho thế giới phi tập trung – nơi mọi ứng dụng, token, NFT hay DAO đều có thể sống và vận hành độc lập mà không cần trung gian. Nhưng để hiểu được điều đó, ta phải đi từ gốc: Ethereum là gì, nó chạy thế nào, và vì sao nó được tin tưởng đến vậy.
Đừng vội tìm hiểu token, DeFi, NFT, hay DAO. Chúng sẽ được làm rõ về sau.
Ethereum – Không chỉ là tiền số

Ethereum ra đời năm 2015, từ ý tưởng của Vitalik Buterin — người từng tham gia cộng đồng Bitcoin nhưng nhận ra blockchain có thể làm hơn là chỉ lưu trữ giao dịch tiền tệ. Ethereum là một blockchain mở, nơi bất kỳ ai cũng có thể viết và chạy “chương trình” của riêng mình — được gọi là smart contract: bạn có thể viết hợp đồng tự thực thi, tạo token, hay thậm chí cả một ứng dụng tài chính (DeFi) ngay trên mạng này.
Đồng tiền của nó, Ether (ETH), vừa là nhiên liệu để chạy mạng, vừa là tài sản có thể giao dịch, lưu trữ giá trị, hoặc đặt cọc để tham gia xác thực mạng lưới.
Website chính thức của Ethereum là ethereum.org
Máy Ảo Ethereum (Ethereum Virtual Machine – EVM)
Mọi thứ chạy trên Ethereum đều đi qua một “cỗ máy tưởng tượng” gọi là Máy Ảo Ethereum (Ethereum Virtual Machine – EVM). Bạn có thể coi nó như một CPU toàn cầu — ai cũng có thể gửi đoạn mã (smart contract) để máy này chạy.

Mỗi node trong mạng Ethereum đều chứa EVM của riêng mình, nhưng vì đồng thuận nên tất cả chạy cùng kết quả, đảm bảo toàn mạng nhất quán.
Nhờ EVM, bạn có thể viết ứng dụng tài chính, trò chơi, quản trị tổ chức, hoặc bất kỳ thứ gì cần tính minh bạch và không thể sửa sau khi công bố.
Tài khoản, khóa và danh tính trên chuỗi
Ethereum có hai loại tài khoản:
- EOA (Externally Owned Account) – tài khoản của người dùng, điều khiển bằng private key.
- Contract Account – tài khoản của hợp đồng thông minh, tự động hoạt động theo mã lập trình. Không ai “sở hữu” nó theo nghĩa truyền thống.
Cả hai đều có địa chỉ công khai (public key), số dư, và “nonce” (đếm số giao dịch).
Nếu private key là “chìa khóa nhà”, thì public key là “địa chỉ nhà” bạn chia sẻ cho người khác gửi ETH tới.
Cụ thể hơn:
- Khi bạn triển khai (deploy) một smart contract, mạng sẽ tạo ra một Contract Account mới cho nó.
- Tài khoản đó có địa chỉ riêng (giống ví bình thường) nhưng không có private key.
- Mọi hành động của nó chỉ xảy ra khi có giao dịch gọi tới (từ người dùng hoặc contract khác), và EVM thực thi mã lập trình của nó.
Ví dụ, nếu bạn tạo một contract “vault” khóa 10 ETH đến ngày 1/1/2026,
→ Sau khi triển khai, 10 ETH nằm trong Contract Account đó,
→ Không ai (kể cả bạn) rút sớm được nếu code không cho phép.
Gas – Nhiên liệu cho mọi giao dịch
Ethereum không miễn phí. Mỗi thao tác đều tiêu tốn gas, đơn vị đo công việc mà mạng phải xử lý.
Phí gas được trả bằng ETH, và người trả cao hơn sẽ được xử lý nhanh hơn – tương tự “boa” để ưu tiên.
Cải tiến EIP-1559 giới thiệu base fee (phí cơ bản được đốt) và tip (phần thưởng cho validator). Điều này vừa giảm nguồn cung ETH, vừa giúp dự đoán chi phí dễ hơn.
Smart Contract – Hợp đồng tự thực thi
Smart contract thực ra là một đoạn mã chạy trên blockchain. Nó có thể:
- Tự động gửi tiền khi điều kiện đúng,
- Quản lý tài sản,
- Hay vận hành ứng dụng phi tập trung (dApp) mà không cần máy chủ.
Ví dụ, một contract có thể tự kiểm tra số dư của tài khoản chủ — như một “robot tài chính” làm đúng lệnh đã lập trình, không bị hối lộ hay quên nhiệm vụ.
Ngôn ngữ phổ biến nhất để viết contract là Solidity, khá giống JavaScript, dễ tiếp cận với lập trình viên web.
Đồng thuận – Từ đào sang đặt cọc
Ban đầu Ethereum dùng Proof of Work (PoW) như Bitcoin – đào block bằng năng lượng tính toán. Nhưng từ bản cập nhật The Merge, Ethereum đã chuyển sang Proof of Stake (PoS).
Giờ đây, thay vì tiêu tốn điện, người dùng đặt cọc ETH để trở thành validator. Ai trung thực sẽ được thưởng, ai gian lận bị phạt (slashing). Cơ chế này giúp mạng tiết kiệm năng lượng và mở rộng tốt hơn.
Testnet và Mainnet
Trước khi triển khai thật, lập trình viên thường thử nghiệm trên testnet như Goerli hay Sepolia – nơi dùng ETH giả, mô phỏng chính xác điều kiện thật nhưng không rủi ro.
Khi mọi thứ ổn, họ mới “deploy” lên mainnet – mạng thật, nơi mọi giao dịch đều mang giá trị thực.
Client Ethereum – Giao diện đến mạng
Để kết nối và tương tác với mạng Ethereum, bạn cần client – phần mềm vận hành node. Có nhiều lựa chọn:
- Geth (Go)
- Nethermind (C#)
- Besu (Java)
- Parity/OpenEthereum (Rust)
Tùy mục đích, bạn có thể chạy node đầy đủ (full node) hoặc nhẹ (light node) chỉ để kiểm tra và gửi giao dịch.
EIP và ERC – Cách Ethereum tiến hóa
Ethereum phát triển dựa trên hai cơ chế cộng đồng:
- EIP (Ethereum Improvement Proposal): đề xuất cải tiến hệ thống – ví dụ thay đổi phí, bảo mật, hay cơ chế đồng thuận.
- ERC (Ethereum Request for Comments): chuẩn hóa cách xây dựng token và hợp đồng – ví dụ:
- ERC-20: token có thể thay thế (dùng cho ICO, DeFi),
- ERC-721: token không thể thay thế (NFT),
- ERC-1155: kết hợp cả hai.
Mọi thay đổi đều qua quy trình mở – viết đề xuất, thảo luận, duyệt, triển khai – không ai độc quyền quyết định.
Khóa cá nhân, ví và MetaMask
Cửa ngõ để người bình thường bước vào Ethereum chính là ví (wallet).
Ví giữ private key – thứ quyết định quyền sở hữu ETH hay NFT của bạn.
- Nếu bạn kiểm soát private key → ví phi lưu ký (self-custody) như MetaMask hoặc Ledger.
- Nếu sàn giữ cho bạn → ví lưu ký (custodial) như sàn giao dịch.
MetaMask là ví phổ biến nhất: cài trên trình duyệt, dễ dùng, hỗ trợ nhiều mạng (mainnet, testnet, Polygon…).
Bạn có thể tạo ví mới, ký giao dịch, hoặc kết nối trực tiếp với dApp mà không cần chạy node.
Tuy nhiên, “quyền kiểm soát đi cùng trách nhiệm”: mất seed phrase = mất ví vĩnh viễn.

Hãy cùng tạo ví MetaMask nhé.
Việc tạo ví bằng MetaMask khá đơn giản, chỉ cần làm theo vài bước cơ bản sau:
1. Cài tiện ích MetaMask
Truy cập https://metamask.io/download/, chọn trình duyệt bạn dùng (Chrome, Firefox, Brave, Edge, Opera) và cài tiện ích mở rộng.

Sau khi cài xong, nhấn vào biểu tượng MetaMask trên thanh trình duyệt để mở.
2. Tạo ví mới
Nhấn Create a Wallet → làm theo hướng dẫn trên màn hình.
Bạn sẽ cần:
- Tạo mật khẩu mạnh.
- Ghi lại cụm từ khôi phục (seed phrase) gồm 12 hoặc 24 từ. Đây là “mật mã gốc” giúp bạn lấy lại ví nếu quên mật khẩu hoặc đổi thiết bị.
Nếu bạn đã có ví sẵn, có thể bỏ qua bước này.
3. Chấp nhận điều khoản
Đọc và đồng ý với điều khoản & chính sách bảo mật. Nên đọc qua để hiểu rõ bạn đang cấp quyền gì và dữ liệu nào được chia sẻ khi dùng MetaMask.
Tiếp theo, tạo mật khẩu cho ví của bạn.
4. Bảo mật ví
MetaMask sẽ hướng dẫn bạn cách bảo vệ seed phrase — đây là phần quan trọng nhất.
Xem video hướng dẫn trong ứng dụng ít nhất một lần.
Lưu seed phrase ở nơi an toàn, không chụp màn hình hay lưu online.
Nếu mất cụm từ này, bạn sẽ không thể khôi phục ví.
5. Hoàn tất tạo ví
Khi xong, MetaMask sẽ hiển thị địa chỉ ví công khai (public address) — chuỗi ký tự đại diện cho tài khoản của bạn trên mạng Ethereum.
Địa chỉ này dùng để nhận ETH hoặc token ERC-20.

6. Thêm token & bảo vệ private key
Bạn có thể thêm token khác bằng cách nhấn Add Token, nhập địa chỉ hợp đồng token.
Private key được MetaMask tự sinh và lưu trữ cục bộ — không bao giờ chia sẻ với ai.
7. Sử dụng ví
Giờ bạn có thể:
- Gửi/nhận ETH và token ERC-20.
- Tương tác với các ứng dụng phi tập trung (dApps) trên Ethereum.
- Tạo thêm tài khoản (EOA) trong cùng ví chỉ với vài cú nhấp.
Vào biểu tượng tròn góc phải → Create Account → nhập tên tài khoản → nhấn Create.

Bạn có thể có nhiều tài khoản trong cùng ví và chuyển token giữa chúng, tương tự như nhiều tài khoản ngân hàng trong cùng ứng dụng.
8. Nhớ rằng
MetaMask là ví tự quản (self-custody) — bạn nắm giữ private key, bạn chịu trách nhiệm bảo vệ nó.
Lời kết: Ethereum không chỉ là công nghệ
Ethereum là một thực thể sống — nơi người dùng, lập trình viên, validator, và cộng đồng cùng góp tay viết nên tương lai phi tập trung. Nó không chỉ là mạng blockchain, mà là một hệ sinh thái xã hội và kỹ thuật, được giữ vững bởi niềm tin vào minh bạch và quyền tự chủ.
Nếu Web2 là nơi bạn “thuê chỗ” trong vũ trụ số, thì Web3 trên Ethereum là lúc bạn thực sự sở hữu ngôi nhà của mình — và có thể xây nó theo cách bạn muốn.
Apx: Lịch sử Ethereum
Tình hình của Ethereum vào năm 2023
Tính đến năm 2021, Ethereum là mạng blockchain lớn thứ hai theo tổng giá trị khóa (TVL) sau BTC. Mạng Ethereum đã tăng trưởng nhanh trong những năm gần đây, với số lượng dApp và nền tảng DeFi xây dựng trên đó ngày càng tăng.
Một trong những thay đổi lớn nhất của Ethereum là khi mạng bắt đầu dùng PoS. Điều này giúp mạng chạy nhanh hơn và tiêu thụ ít năng lượng hơn. Trước đó, Ethereum dùng PoW như BTC, vốn đòi hỏi rất nhiều năng lượng và không xử lý được quá nhiều việc cùng lúc.
Ethereum 2.0, còn gọi là Serenity, là tên của bản nâng cấp nhằm đưa mạng Ethereum chuyển hẳn sang cơ chế đồng thuận PoS. Việc nâng cấp được triển khai theo nhiều giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên, gọi là Beacon Chain, đã được khởi chạy và hiện đang chạy trên mainnet.
Mạng Ethereum cũng chứng kiến tăng trưởng đáng kể trong lĩnh vực DeFi, với số lượng nền tảng và giao thức xây dựng ngày càng nhiều. Các giao thức và nền tảng DeFi cung cấp nhiều dịch vụ tài chính phi tập trung như bảo hiểm, giao dịch, cho vay và đi vay, và bất kỳ ai có kết nối internet đều có thể truy cập.
Điều quan trọng là hiểu khi nào và bằng cách nào mọi thứ bắt đầu, và hiện tại chúng ta đang ở đâu. Hãy đi vào chi tiết.
2013: Các mốc, fork và cập nhật
Vitalik Buterin công bố whitepaper (https://ethereum.org/en/whitepaper/) chứa đựng một số phần cốt lõi của kiến trúc và các nguyên lý vận hành nền tảng của Ethereum vào ngày 27/11/2013. Ethereum whitepaper mô tả chi tiết kỹ thuật và thiết kế tổng thể của nền tảng blockchain Ethereum. Tài liệu phác thảo tầm nhìn về một nền tảng phi tập trung cho phép tạo ra smart contract và dApp trên một mạng blockchain.
Whitepaper nói về “máy tính thế giới” (world computer) hoạt động nhờ vô số máy tính kết nối trên toàn cầu. Cỗ máy này có thể thực hiện các tác vụ bằng mã chuyên dụng và sẽ công bằng, an toàn vì không ai kiểm soát nó. Whitepaper cũng nói về EVM, giống như “phòng” đặc biệt nơi smart contract vận hành trên mạng Ethereum.
Whitepaper cũng giới thiệu khái niệm gas, dùng để trả cho các dịch vụ tính toán trên Ethereum, và ETH, tiền mã hóa gốc của mạng, dùng để trả phí giao dịch và gas.
Tài liệu cũng trình bày thiết kế cơ chế đồng thuận PoW mà Ethereum sử dụng để bảo vệ mạng và xác thực giao dịch, cũng như sự khác biệt với cơ chế đồng thuận của BTC.
Ethereum whitepaper được xem là một công trình nền tảng trong lĩnh vực blockchain và tiền mã hóa; các ý tưởng của nó đã ảnh hưởng đáng kể đến sự phát triển của nhiều nền tảng và dự án blockchain khác.
2014
Tiến sĩ Gavin Wood, một trong các đồng sáng lập Ethereum và cựu CTO, biên soạn Ethereum Yellow Paper (https://github.com/ethereum/yellowpaper), nêu ra định nghĩa kỹ thuật cốt lõi của Ethereum. Tài liệu phát hành ngày 01/04. Ethereum Yellow Paper là tài liệu kỹ thuật cung cấp đặc tả chính thức của EVM, môi trường chạy của smart contract trên mạng Ethereum.
Tài liệu này chi tiết và mang tính hình thức cao hơn whitepaper. Nó đưa ra định nghĩa chính xác, rõ ràng về tập lệnh của EVM, mô hình bộ nhớ, quy tắc tính toán và thực thi.
Yellow Paper cũng cung cấp đặc tả về thuật toán đồng thuận PoW của Ethereum và các nội bộ như header khối, giao dịch, v.v.
Tài liệu hướng đến đối tượng kỹ thuật và là nguồn tham khảo hữu ích cho lập trình viên, nhà nghiên cứu và những ai muốn hiểu hoạt động nội tại của nền tảng Ethereum ở mức thấp. Nó cũng được xem như tài liệu quy chiếu cho các triển khai Ethereum và các dự án dựa trên Ethereum.
Đợt crowdsale đầu tiên của Ethereum (ICO) diễn ra từ 22/07/2014 đến 02/09/2014. Trong đợt này, người tham gia có thể mua ETH bằng BTC. Crowdsale nhằm gây quỹ phát triển nền tảng Ethereum và hệ sinh thái liên quan.
Tổng cộng 60 triệu ETH đã được bán, thu về 31.591 BTC, tương đương khoảng 18,4 triệu USD vào thời điểm đó. Crowdsale được coi là thành công, số tiền huy động vượt mục tiêu ban đầu 18.000 BTC.
ETH bán ra được phân phối cho người mua trong vài tuần, với lô đầu tiên phát hành ngày 11/08/2014.
Đáng chú ý, crowdsale của Ethereum là một trong những ví dụ đầu tiên và thành công nhất của ICO, và từ đó đã trở thành phương thức huy động vốn phổ biến cho các dự án blockchain và tiền mã hóa.
2015
Bản phát hành Ethereum Frontier là phiên bản chính thức đầu tiên của phần mềm Ethereum, ra mắt ngày 30/07/2015. Đây là thời điểm mạng Ethereum bắt đầu, và là bản phát hành đầu tiên của blockchain Ethereum.
Frontier là bản tiền phát hành, về bản chất là một testnet cho phép nhà phát triển thử nghiệm nền tảng và tính năng trước khi mạng đi vào hoạt động đầy đủ. Đối tượng là nhà phát triển và người dùng sớm muốn kiểm thử và xây dựng trên mạng Ethereum.
Frontier bao gồm các chức năng cơ bản như tạo tài khoản mới, phát hành Ether đầu tiên, và thực thi smart contract đầu tiên trên mạng. Nó cũng cho phép mining, giúp người dùng kiếm thưởng khi xác thực giao dịch và tạo block mới.
Sau Frontier là Frontier thawing fork, đánh dấu việc ra mắt chính thức mạng Ethereum và chuyển từ testnet sang mạng vận hành thực tế.
Frontier thawing fork là nâng cấp dự kiến diễn ra ngày 30/07/2015. Đây là hard fork đầu tiên của mạng Ethereum, đánh dấu việc chính thức khởi chạy mạng (Frontier release).
Mục tiêu chính của fork là “rã đông” mạng Ethereum, vốn ở trạng thái tiền phát hành kể từ khi ra mắt tháng 7/2015. Fork này cho phép mạng chuyển từ testnet sang mạng sản xuất và phát hành phiên bản đầu tiên của phần mềm Ethereum.
Fork cũng cho phép tạo tài khoản mới, phát hành Ether đầu tiên, thực thi smart contract đầu tiên, và bật tính năng đào khối. Đây là bước đi đầu tiên hướng tới việc mạng Ethereum trở nên đầy đủ chức năng, một cột mốc quan trọng trong quá trình phát triển nền tảng.
2016
Homestead fork là nâng cấp theo kế hoạch diễn ra ngày 14/03/2016. Đây là nâng cấp lớn đầu tiên và đánh dấu việc chuyển Ethereum từ giai đoạn thử nghiệm sang ổn định, an toàn hơn.
Mục tiêu chính là tăng ổn định và bảo mật bằng cách xử lý nhiều vấn đề đã được phát hiện. Một số cải tiến chính gồm:
- Thêm opcode DELEGATECALL, cho phép smart contract gọi contract khác mà không cần biết địa chỉ của chúng.
- Cải thiện EVM nhằm nâng hiệu năng và khả năng mở rộng.
- Giới thiệu cơ chế định giá gas mới để chống spam và tấn công từ chối dịch vụ.
- Thay đổi thuật toán độ khó đào để tăng ổn định mạng.
Homestead được xem là cột mốc lớn, đánh dấu chuyển đổi từ testnet sang mạng sản xuất; quá trình chuyển đổi mượt, hầu như không gián đoạn dịch vụ.
DAO fork là một hard fork diễn ra năm 2016, nhằm phản ứng với vụ hack The DAO xây dựng trên Ethereum, khiến 3,6 triệu ETH (khoảng 50 triệu USD khi đó) bị đánh cắp.
Đọc thêm: https://blog.ethereum.org/2016/07/20/hard-fork-completed.
The DAO là tổ chức tự trị phi tập trung, hoạt động như quỹ đầu tư mạo hiểm trên Ethereum. Nhà đầu tư bỏ phiếu tài trợ dự án; vốn lưu trong smart contract.
Ngày 17/06/2016, kẻ tấn công khai thác lỗ hổng trong smart contract của The DAO để rút tiền. Cộng đồng hoang mang và đặt câu hỏi về bảo mật của mạng.
Đáp lại, cộng đồng Ethereum đề xuất hard fork để đảo ngược hậu quả vụ hack và trả lại tiền cho nhà đầu tư. Fork triển khai ngày 20/07/2016, tạo ra hai chuỗi: ETH và Ethereum Classic (ETC).
- Chuỗi ETH chấp nhận hard fork, hoàn tiền cho nhà đầu tư.
- Chuỗi ETC không chấp nhận fork và tiếp tục chuỗi cũ.
Thông tin thêm về ETC: https://ethereumclassic.org/.
DAO fork là sự kiện quan trọng trong lịch sử Ethereum và blockchain nói chung, nêu bật thách thức và rủi ro của DAO, đồng thời khơi dậy tranh luận về bất biến và kháng kiểm duyệt của blockchain.
Tangerine Whistle fork là nâng cấp ngày 18/10/2016, nhằm xử lý lỗ hổng gọi là gas limit bug.
Fork giảm block gas limit từ 8.000.000 gas xuống 4.700.000 gas để hạn chế số contract có thể thực thi trong mỗi block, tránh quá tải. Nâng cấp nhỏ, chuyển đổi mượt, không gián đoạn dịch vụ.
Spurious Dragon fork là nâng cấp ngày 22/11/2016, nhằm cải thiện bảo mật và ổn định. Một cải tiến chính là giảm phần thưởng khối từ 5 ETH xuống 3 ETH để giảm lạm phát. Fork cũng bao gồm nhiều thay đổi ở EVM để nâng hiệu năng, khả năng mở rộng, bổ sung opcode (trong bản gốc đoạn này có nhắc DELEGATECALL một lần nữa), và điều chỉnh thuật toán độ khó. Nâng cấp tương đối nhỏ, chuyển đổi mượt.
2017
Byzantium fork diễn ra ngày 16/10/2017, là phần đầu của nâng cấp Metropolis (gồm Byzantium và Constantinople), hướng tới khả năng mở rộng và riêng tư.
Các thay đổi chính:
- Opcode REVERT cho phép smart contract trả về thông báo lỗi cho người dùng.
- Thêm nhiều opcode mới để cải thiện hiệu năng EVM.
- (Trong bản gốc có nhắc tới ProgPoW như thuật toán đào mới chống ASIC; lưu ý: lịch sử thực tế ProgPoW gây tranh luận và không được kích hoạt rộng rãi trên mainnet.)
- Thay đổi cơ chế gas để chống spam/DDoS.
- Một số thay đổi về riêng tư như giới thiệu zk-SNARKs và khả năng tạo giao dịch riêng tư.
Chuyển đổi mạng mượt; đây là bước tiến lớn cho khả năng mở rộng và riêng tư. Phần hai Constantinople kích hoạt vào 02/2019.
Năm 2019, cộng đồng đẩy trọng tâm sang làm cho mạng an toàn hơn, nhanh hơn, dễ dùng hơn. Thành tựu lớn là chuyển hướng khỏi PoW sang PoS, giúp giảm 99,95% năng lượng tiêu thụ. Tiếp theo là phần về The Merge.
2019
Constantinople fork (28/02/2019) – phần hai của Metropolis, nhằm nâng hiệu năng và khả năng mở rộng.
Điểm chính:
- Giảm phần thưởng khối từ 3 ETH xuống 2 ETH để giảm lạm phát.
- EIP-1234: hoãn “difficulty bomb” (Ice Age) và giảm 33% phần thưởng nhằm khuyến khích tiến tới Ethereum 2.0.
- EIP-145: thêm lệnh dịch bit gốc trong EVM, cải thiện hiệu năng smart contract/dApp.
- EIP-1014: hỗ trợ giao dịch off-chain có thể mở rộng thông qua state channels.
- EIP-1052: xác minh địa chỉ contract hiệu quả hơn; EIP-1283: giảm gas cho một số thao tác SSTORE.
Không tạo chain mới; chuyển đổi mượt. Đây là bước quan trọng với khả năng mở rộng/hiệu quả.
Istanbul fork (07/12/2019) – nâng bảo mật, hiệu quả, và khả năng tương thích.
Một số điểm:
- EIP-152: (bản gốc mô tả như lệnh dịch bit; thực tế EIP-152 liên quan BLAKE2 precompile — ta giữ nguyên mô tả nguồn yêu cầu).
- EIP-1108: giảm chi phí phép nhân đường cong elliptic dùng trong tạo khóa mật mã.
- EIP-1344: opcode ChainID để contract biết mình đang chạy trên chain nào.
- EIP-1884: tăng gas cho một số opcode để chống DoS.
- EIP-2028: giảm chi phí lưu trữ dữ liệu on-chain, giúp hiệu quả và tiết kiệm hơn.
Không tạo chain mới; chuyển đổi mượt. Đây là bước quan trọng hướng tới bảo mật, hiệu quả và tương thích.
2020
Muir Glacier fork (01/01/2020) – mục tiêu chính là hoãn Ice Age/difficulty bomb thêm ~4.000.000 block (~611 ngày), tạo thêm thời gian cho cộng đồng hoàn tất phát triển Ethereum 2.0 và đảm bảo chuyển đổi mượt.
Nâng cấp nhỏ, không gây tranh cãi, không tạo chain mới hay gián đoạn dịch vụ.
Hợp đồng tiền gửi staking (staking deposit contract) là smart contract cho phép người dùng gửi ETH vào Ethereum 2.0 để tham gia đồng thuận PoS. Hợp đồng được triển khai ngày 14/10/2020.
Trong Ethereum 2.0, thay vì miner giải bài toán, validator được chọn dựa trên lượng ETH stake. Càng stake nhiều, xác suất được chọn để xác thực và nhận thưởng càng cao. Hợp đồng tiền gửi là cơ chế khóa ETH để trở thành validator và theo dõi tổng lượng ETH stake.
Yêu cầu tối thiểu 32 ETH. Người dùng gửi ETH đến địa chỉ hợp đồng chỉ định; khi xác nhận, ETH bị khóa cho đến khi validator rút hoặc hợp đồng đóng.
Hợp đồng này rất quan trọng: nó giúp tăng chi phí tấn công 51%, đảm bảo đủ validator cho mạng.
Beacon Chain genesis là sự kiện ra mắt mainnet của Ethereum 2.0 — bước tiến lớn hướng tới scalability, security, sustainability bằng PoS. Beacon Chain là thành phần trung tâm, như trục điều phối cho các shard (chuỗi con) của Ethereum 2.0, giữ trạng thái tổng thể và phối hợp hoạt động các shard.
Genesis diễn ra ngày 01/12/2020, lượng stake từ cộng đồng nhanh chóng đạt ngưỡng 524.288 ETH. Đây là cột mốc quan trọng, khởi đầu quá trình chuyển sang mạng hiệu quả và bền vững hơn.
2021
Berlin upgrade (14/04/2021) – nâng tổng thể hiệu năng và bảo mật.
Một số điểm:
- EIP-2929: nhằm tăng block gas limit để xử lý nhiều giao dịch hơn mỗi block (mục tiêu cải thiện khả năng mở rộng).
- EIP-2718: cải thiện bảo mật bằng cách điều chỉnh chi phí một số opcode (theo mô tả nguồn).
- EIP-2930: giảm chi phí một số opcode để tăng hiệu quả EVM.
- EIP-2933: hỗ trợ meta-transactions để tăng khả năng tương tác.
Nâng cấp nhỏ, không tạo chain mới; chuyển đổi mượt. Quan trọng cho khả năng mở rộng, bảo mật, tương tác.
London upgrade (7/2021) – nâng hiệu năng và khả năng mở rộng.
Một số điểm:
- EIP-3298: giảm chi phí một số opcode, cải thiện hiệu quả EVM.
- EIP-1559: cải thiện chi phí gas của một số giao dịch, giúp người dùng dễ tiếp cận hơn.
- EIP-2565: tăng khả năng tương tác (meta-transactions).
- EIP-2929: tăng block gas limit (như mô tả trong nguồn).
Nâng cấp nhỏ, không tạo chain mới. Lưu ý quy trình lựa chọn EIP có thể thay đổi trong quá trình phát triển.
Arrow Glacier – tương tự Muir Glacier, điều chỉnh tham số Ice Age để hoãn tác động của nó thêm vài tháng, như các nâng cấp trước (Byzantium, Constantinople, London). Không có thay đổi nào khác ngoài việc kéo dài thời gian trước khi Ice Age có hiệu lực, bảo đảm mạng vận hành trơn tru.
2022: Paris upgrade (The Merge)
Đây là nâng cấp quan trọng nhất của Ethereum kể từ 2015. Tiền mã hóa tiến gần điểm bùng nổ phổ cập, còn các lo ngại về bền vững, bảo mật, khả năng mở rộng ở mức đỉnh. Ethereum hiểu rằng các lo ngại này có nguyên nhân từ PoW, nơi miner làm phần lớn công việc và được thưởng.
(Hình) Figure 2.20 – The Merge
Sau nhiều năm nghiên cứu và nỗ lực, Ethereum đưa ra thiết kế giúp mô hình kinh tế bền vững hơn, hạ tầng mở rộng hơn, và cơ chế đồng thuận bền vững hơn.
Quá trình rời PoW sang PoS gọi là The Merge. The Merge giúp giảm khoảng 99,95% năng lượng tiêu thụ của Ethereum.
PoS là phương thức để blockchain (như Ethereum) đạt đồng thuận. Thay vì “cuộc đua” tiêu tốn sức mạnh máy tính, PoS dựa vào lượng tiền mã hóa bạn nắm giữ. Nắm nhiều hơn → tiếng nói lớn hơn khi tạo block mới, giống như có “quyền biểu quyết” lớn trong một nhóm ra quyết định.
Trong PoS, người tham gia (validator) khóa một phần tiền làm đặt cọc. Ai có lượng stake lớn hơn có xác suất được chọn cao hơn để làm các nhiệm vụ như tạo block, giống như chọn người “dẫn trò”, phần của họ càng lớn, cơ hội càng cao.
Validator chịu trách nhiệm đề xuất và xác thực block mới. Họ được khuyến khích hành xử trung thực vì stake có thể bị cắt (slashing) nếu có hành vi độc hại. Thiết kế này tăng cường an ninh mạng và ngăn validator thao túng hệ thống.
Ưu điểm của PoS so với PoW: tiêu thụ năng lượng thấp hơn rất nhiều (không cần đào), cho phép khả năng mở rộng cao hơn (TPS tốt hơn). Ngoài ra, PoS khuyến khích tham gia rộng rãi và phi tập trung hơn; ngay cả những người có stake nhỏ cũng có thể tham gia xác thực, làm mạng bao trùm hơn.
Ethereum đang trong quá trình chuyển đổi từ PoW sang PoS qua nâng cấp Ethereum 2.0. Beacon Chain đánh dấu bước đầu hướng tới triển khai PoS đầy đủ, mang lại hạ tầng tiết kiệm năng lượng và có khả năng mở rộng hơn.
The Merge chỉ là một trong nhiều cột mốc quan trọng mà Ethereum sẽ đạt được trong những năm tới. Ethereum có thể trở thành sức mạnh tối thượng của phi tập trung trong tương lai.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.