Bạn muốn hiểu blockchain và Web3 nhưng không có thời gian lạc trong rừng thuật ngữ? Bài này tóm gọn những nền tảng cần biết – có khái niệm, có ví dụ để bạn đi tiếp tự tin hơn.
Bạn sẽ nắm được gì
- Bắt đầu với blockchain
- Mật mã học (cryptography) đóng vai trò gì
- “Giải phẫu” một blockchain: blocks, nodes, consensus, smart contract…
- Các loại blockchain: public, private, consortium, hybrid (kèm ví dụ)
- Cấu trúc một giao dịch blockchain
- Khởi động Web3 và các nền tảng cốt lõi của Web3
Bắt đầu với blockchain
Blockchain là gì?
Bạn có thể xem blockchain như một kiểu cơ sở dữ liệu ghi các giao dịch trên mạng máy tính phân tán. “Chuỗi khối” = chuỗi blocks nối với nhau; mỗi block chứa danh sách giao dịch mới kể từ block trước.

Định nghĩa nhanh: Blockchain là một sổ cái dữ liệu tin cậy, phân tán, nhiều bên cùng truy cập theo thời gian thực, đóng vai trò “single source of truth”.
Có thể xem blockchain như một API công khai, nhưng thay vì một công ty đứng sau vận hành server.
- Cả mạng lưới là “server”, gồm hàng nghìn node cùng giữ bản sao dữ liệu.
- Khi bạn “send message” (giao dịch), bạn gửi đến mạng chứ không phải một endpoint cụ thể.
- Mỗi node đều kiểm tra xem message đó hợp lệ không (chữ ký, số dư, v.v.).
- Nếu hợp lệ, message được ghi vĩnh viễn vào “cơ sở dữ liệu chung” — chính là blockchain.
Điểm then chốt: phi tập trung. Để sửa dữ liệu, kẻ xấu phải thuyết phục được đa số mạng — điều gần như bất khả khi.
Blockchain không có một URL duy nhất, vì nó là mạng phi tập trung. Thay vào đó, bạn “gửi” giao dịch qua một node trong mạng. Node này có thể:
- Do bạn tự chạy (ví dụ: cài phần mềm geth cho Ethereum).
- Hoặc của bên thứ ba cung cấp “gateway” — giống API endpoint. Ví dụ:
- Ethereum:
https://mainnet.infura.io/v3/<your-project-id>
- hoặc
https://eth-mainnet.g.alchemy.com/v2/<api-key>
Các dịch vụ như Infura, Alchemy, QuickNode, Ankr, v.v… hoạt động như cổng API cho blockchain.
Bạn gửi request (JSON-RPC, REST, WebSocket) đến đó — họ sẽ chuyển giao dịch của bạn vào mạng lưới thực.
Ứng dụng: không chỉ tài chính; còn theo dõi chuỗi cung ứng, bỏ phiếu điện tử… — bất cứ nơi nào cần ghi chép chung, minh bạch, khó sửa.
Mật mã học trong blockchain

Để giao dịch an toàn, mỗi giao dịch được ký bằng chữ ký số sinh từ private key; ai cũng có thể kiểm bằng public key tương ứng. Mật mã còn:
- Tạo hash liên kết các block với nhau, chống sửa đổi.
- Vận hành theo cơ chế đồng thuận (consensus) thông qua các thuật toán hash, chọn block mới.
Một giao dịch là lời ủy quyền có ký tên của người gửi cho mạng blockchain. Dòng chảy (Ethereum làm ví dụ):
- Người gửi (ví A) tạo giao dịch và ký bằng private key của A.
- Mạng lưới node nhận và phát tán giao dịch, kiểm tra chữ ký, số dư, nonce (chống phát lại), và phí gas.
- Validator/miner chọn các giao dịch hợp lệ, đưa vào block, thêm block vào chuỗi.
- Người nhận (ví B hoặc smart contract) thấy trạng thái thay đổi sau khi block được xác nhận.
Khóa riêng/khóa công khai (public–private keys) là trung tâm của cách tài khoản hoạt động và cách ký giao dịch.
Các ví dụ cho thấy ứng dụng của public-private keys trong blockchain:
Coin (BTC) chỉ tồn tại dưới dạng các đầu ra giao dịch (UTXO – Unspent Transaction Output).
- Mỗi UTXO ghi: ai có quyền chi tiêu (qua public key) và giá trị bao nhiêu satoshi.
- Khi bạn “gửi tiền”, bạn thực ra tiêu UTXO cũ để tạo UTXO mới cho người khác.
- Không có “tài khoản” hay “số dư” như ngân hàng; chỉ là chuỗi tham chiếu giao dịch.
- Mỗi UTXO có phần locking script (gọi là
scriptPubKey
) chứa điều kiện chi tiêu, thường là:OP_DUP OP_HASH160 <public_key_hash> OP_EQUALVERIFY OP_CHECKSIG
Dòng này nghĩa là: chỉ ai có private key khớp vớipublic_key_hash
đó mới mở được UTXO này.
Khi bạn muốn tiêu UTXO, giao dịch mới của bạn phải có unlocking script (chữ ký số) chứng minh bạn đúng là chủ private key.
Bitcoin wallet: dùng HD wallet – Hierarchical Deterministic wallet.
Chỉ cần một “seed phrase” (12 hoặc 24 từ) làm gốc → từ đó sinh ra vô số private/public key theo chuẩn (BIP32, BIP44, BIP39…).
Khi bạn:
- Nhận tiền: ví tự sinh địa chỉ mới (tức là public key mới) từ seed.
- Gửi tiền: ví tự chọn những UTXO phù hợp trong danh sách mình giữ, ký tất cả bằng các private key tương ứng.
Bạn không cần chạm vào từng key; ví xử lý hết — chỉ cần giữ cẩn thận seed phrase, vì mất seed = mất tất cả.
Bóc tách một blockchain: các thành phần cơ bản
- Blocks: tập giao dịch kèm một hash định danh duy nhất.
- Nodes: các máy tính tham gia mạng, xác thực và lan truyền giao dịch.
- Miners / Validators: các node thực thi đồng thuận để thêm block mới; được thưởng coin/fee. (Lưu ý: Ethereum đã rời mining sang staking.)
- Cryptography: đảm bảo liên kết block và tính toàn vẹn.
- Consensus protocol: bộ luật để các node thống nhất trạng thái mạng — ví dụ Proof of Work, Proof of Stake, Proof of Authority…
- Smart contracts: chương trình tự thực thi, lưu trên blockchain, mã hóa điều khoản thỏa thuận giữa nhiều bên.
Giải thích về Validator & Miner: Đây là người (hoặc máy) giúp mạng blockchain vận hành và giữ trung thực.
- Trong hệ Proof of Work (ví dụ Bitcoin):
- Miner dùng máy tính giải bài toán băm phức tạp.
- Ai giải trước thì được quyền ghi block mới và nhận thưởng (coin + phí).
- Trong hệ Proof of Stake (ví dụ Ethereum hiện tại):
- Validator không cần “đào” nữa, mà đặt cọc (stake) coin làm cam kết.
- Hệ thống chọn ngẫu nhiên validator để xác nhận block tiếp theo.
- Làm đúng → nhận thưởng; làm sai → bị phạt hoặc mất tiền stake.
Staking (Đặt cọc) là gì?
Để tham gia validator, bạn cần giữ coin trong ví để tham gia xác thực (PoS). Càng đặt cọc nhiều, xác suất được chọn xác thực block mới càng cao và nhận thưởng. Đây là thay thế cho PoW (đào bằng tính toán tiêu tốn năng lượng).
- Ví dụ trên Ethereum hiện nay: cần ít nhất 32 ETH để chạy node validator riêng. Nếu bạn không đủ 32 ETH, bạn có thể ủy quyền (delegate) stake của mình cho người khác (qua các pool, như Lido, Rocket Pool…).
Blockchain tự kiểm tra việc stake thông qua smart contract: Bạn gửi tiền đúng địa chỉ staking contract ⇒ mạng ghi nhận bạn là validator hoặc delegator. Mạng sẽ chọn ngẫu nhiên validator tạo block dựa trên: lượng stake, thời gian stake và yếu tố ngẫu nhiên trong thuật toán đồng thuận.
Validator sẽ:
- Được chọn theo chu kỳ để đề xuất block mới hoặc xác thực block của người khác.
- Nếu block hợp lệ ⇒ nhận thưởng (phần thưởng staking + phí giao dịch).
- Nếu cố gian lận ⇒ bị slashing (mất một phần hoặc toàn bộ số coin stake).
- Quy Tắc Đồng Thuận sẽ quyết định block hợp lệ hay gian lận, một validator khác sẽ xác nhận
Với cơ chế này, người validator nếu không muốn tự đốt tiền mình, họ phải trung thực.
Các loại blockchain
1) Public blockchains

Mở cho tất cả mọi người, phi tập trung. Ba cái tên tiêu biểu:
- Bitcoin — tiền mã hóa đầu tiên và blockchain công khai đầu tiên.
Trang chủ: https://bitcoin.org/en/
Ví nắm private keys để truy cập địa chỉ; giao dịch ghi trên sổ cái công khai. Giá trị do cung–cầu trên sàn quyết định. - Ethereum — nền tảng dApps và smart contract linh hoạt, phát hành 2015.
Trang chủ: https://ethereum.org/en/
Dùng ether (ETH) để trả phí. Hỗ trợ smart contracts bằng ngôn ngữ cấp cao, cho phép DeFi, DAO, game, định danh… Ethereum còn được mệnh danh là “programmable blockchain”. - Solana — hiệu năng cao, phí thấp, dùng cơ chế Proof of History (PoH).
Trang chủ: https://solana.com/
Hỗ trợ smart contracts và có DEX riêng; mạng do các validator phi tập trung vận hành.
2) Private (permissioned) blockchains
Chỉ một nhóm định danh mới được tham gia — thường dùng khi yêu cầu bảo mật và kiểm soát truy cập cao:
- Hyperledger Fabric — https://www.hyperledger.org/use/fabric
Mã nguồn mở, mô-đun cao; hỗ trợ mạng riêng/permissioned; phổ biến trong tài chính, chuỗi cung ứng, y tế. - R3 Corda — https://www.r3.com/products/corda/
Hướng tới lĩnh vực tài chính, theo mô hình shared ledger (không hoàn toàn phi tập trung), dùng smart contracts cho thỏa thuận nhiều bên. - GoQuorum — https://consensys.net/docs/goquorum/en/latest/
Fork từ Ethereum, chạy trên EVM, hỗ trợ Solidity, có giao dịch riêng tư và hợp đồng riêng tư cho bối cảnh doanh nghiệp.
3) Consortium blockchains

Do một nhóm tổ chức đồng quản trị (thường là private vì yêu cầu bảo mật). Ví dụ: liên minh các ngân hàng cùng xây mạng để xử lý LC thương mại, lưu ký & thanh toán bù trừ, ra mắt quỹ, thanh toán xuyên biên giới…
Giai đoạn 2017–2020, mô hình này bùng nổ nhưng nhiều mạng thất bại vì chi phí vận hành, quản trị phức tạp.
4) Hybrid blockchains

Kết hợp public và private — mở ở một số phần, còn một số phần hạn chế quyền truy cập. Tương lai gần cho doanh nghiệp và Web3 thường gắn với L2, rollups, cross-chain bridges.
“Giải phẫu” một giao dịch blockchain
Một giao dịch điển hình gồm:
- Input: đầu vào tham chiếu tới output của giao dịch trước.
- Output: kết quả — chuyển tiền cho người nhận, hoặc mint đơn vị tiền mới.
- Transaction fee: phí trả cho miner/validator xử lý giao dịch và ghi vào chuỗi.
- Signature: chữ ký số từ private key, kiểm bằng public key.
- Timestamp: thời điểm giao dịch được thêm vào chuỗi.
- Block hash: định danh duy nhất của block chứa giao dịch.
Muốn xem chi tiết Ethereum theo cách thân thiện, dùng Etherscan — https://etherscan.io/ — trình khám phá blockchain giúp bạn tra cứu mà không cần chạy lệnh phức tạp.
Từ Web1 → Web2 → Web3

- Web1: trang HTML tĩnh, liên kết bằng hyperlink; chủ yếu đọc thông tin.
- Web2: nội dung động và tương tác — mạng xã hội, wiki/blog (hợp tác), cá nhân hóa, truy cập di động; nhưng web dần tập trung vào các nền tảng lớn.
Sự ra đời của tiền mã hóa và blockchain cho thấy lợi thế của phi tập trung trong phân phối dữ liệu — mở đường cho Web3.
Web3 là tập giao thức dùng blockchain để xây internet an toàn, chống kiểm duyệt, người dùng kiểm soát dữ liệu tốt hơn. Nhờ Ethereum và các nền tảng smart contract, ta có thể xây dApps: từ mạng xã hội, marketplace, đến bỏ phiếu và quản lý chuỗi cung ứng.
- Lưu trữ & P2P: có các giao thức như IPFS (Inter-Planetary File System) để lưu/chia sẻ dữ liệu mà không cần máy chủ trung tâm.
- Tài chính mở (DeFi): các dịch vụ tài chính trên mạng phi tập trung — DEX, vay/cho vay, stablecoins — với đặc trưng decentralized, trustless, permissionless, interoperable.
- Tài sản số (NFTs): token hóa tài sản số/lý, mở mô hình kiếm tiền mới cho creators — nghệ thuật, sưu tầm, fandom, vé, bản quyền, âm nhạc, phim, game, du lịch.
Stablecoins: tài sản số “neo” vào một tài sản/basket để giữ giá ổn định, nhằm giảm biến động so với crypto như Bitcoin.
Các nền tảng cốt lõi của Web3 (tóm tắt)
- Decentralization: không bị kiểm soát bởi một thực thể.
- Blockchain: sổ cái phân tán, an toàn và minh bạch.
- Smart contracts: tự động hóa giao dịch/pháp lý, ràng buộc trách nhiệm các bên.
- Interoperability: các hệ thống mở, kết nối và trao đổi dữ liệu trơn tru.
- Security: thiết kế chống giả mạo, phù hợp giao dịch và lưu trữ dữ liệu nhạy cảm.
- DApps: ứng dụng chạy trên hạ tầng phi tập trung thay vì một server.
Tương lai gần có gì đáng chú ý?
- Tăng mức độ ứng dụng trong nhiều ngành.
- Cải thiện khả năng mở rộng (scalability).
- Hòa nhập Web2 ↔ Web3 mượt hơn.
- Nở rộ use case mới khi công nghệ chín.
Lời kết
Bạn vừa đi qua: blockchain là gì, vai trò của mật mã học, các thành phần cốt lõi, “giải phẫu” giao dịch, các loại blockchain và lộ trình sang Web3 (DeFi, NFT, IPFS, dApps…).
Nếu muốn đào sâu tiếp, chặng kế tiếp hợp lý là Ethereum: cách mạng vận hành, EIP/ ERC, quản lý khóa & ví, và một chút lịch sử.
Liên kết/URL:
- Bitcoin: https://bitcoin.org/en/
- Ethereum: https://ethereum.org/en/
- Solana: https://solana.com/
- Hyperledger Fabric: https://www.hyperledger.org/use/fabric
- R3 Corda: https://www.r3.com/products/corda/
- GoQuorum: https://consensys.net/docs/goquorum/en/latest/
- Etherscan: https://etherscan.io/
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.