❌ 10 sai lầm thuyết trình phổ biến nhất
Sai lầm | Mô tả |
---|---|
Chỉ tập trung vào bản thân | Quên rằng khán giả mới là trung tâm |
Không kiểm soát tình huống | Thiếu sự kiểm soát bản thân, thông điệp, môi trường |
Không phân tích khán giả | Không tùy biến nội dung phù hợp người nghe |
Không luyện tập | Thiếu rehearsal → dễ nói vấp, thiếu mạch lạc |
Không khởi động trước | Dẫn đến nói vấp, mất tự tin, giảm uy tín |
Lệ thuộc PowerPoint | Đọc slide như máy → “Death by PowerPoint” |
Ngôn ngữ cơ thể phản tác dụng | Dáng đứng xấu (ví dụ: tay che vùng nhạy cảm) |
Thiếu giao tiếp bằng mắt | Không nhìn trực tiếp → mất kết nối |
Không ngắt nghỉ hợp lý | Lạm dụng từ đệm như “um”, “ah”, “and so” |
Thiếu lời kêu gọi hành động | Kết thúc nhạt nhòa, không để lại tác động |
🧠 Ba giai đoạn cốt lõi của một bài thuyết trình thuyết phục
- Analysis: Xác định mục tiêu của bản thân và nhu cầu thực sự của khán giả (current vs desired state).
- Design: Thiết kế nội dung giúp khán giả chuyển từ trạng thái hiện tại đến trạng thái mong muốn.
- Delivery: Truyền đạt nội dung theo cách khiến khán giả bị thuyết phục và hành động.
📊 Dữ liệu khảo sát từ 800 người (2010):
- ⏱️ 2 phút đầu là quyết định sống còn. Người nghe sẽ “tắt kết nối” nếu không thấy hấp dẫn.
- 💤 50% thấy các bài thuyết trình tại nơi làm việc khá chán.
- ❌ 28% thực sự hành động sau thuyết trình.
- 😴 70% thấy người thuyết trình dựa quá nhiều vào PowerPoint.
🖥️ Khảo sát 2022 về họp online:
- 97% chia sẻ màn hình mà không dừng lại để giao tiếp bằng mắt.
- 93% cảm thấy mất kết nối.
- 86% trải nghiệm “Zoom fatigue”.
✅ Khuyến nghị giảm mệt mỏi khi họp online:
- Họp không video.
- Quy định thời lượng cuộc họp.
- Nghỉ giữa các cuộc họp.
✅ Định nghĩa lại việc “present”
- Presenting không chỉ là đứng trên sân khấu: nó bao gồm gọi điện, email, họp nhóm, tương tác 1-1.
- Không phải chỉ cần giọng nói tốt, slide đẹp — mà là kết nối qua lời nói và cách nói.
📌 Michelle says: “Presenting is about connecting with your audience through the use of a clever structure and masterful delivery.”
❗ Nguy cơ khi lạm dụng PowerPoint hoặc né tránh thuyết trình
- Slides ≠ Presentation: Dựa dẫm vào slide sẽ cản trở kết nối.
- Avoidance isn’t the answer: Tránh né = từ bỏ cơ hội thể hiện năng lực chuyên môn.
📚 Ví dụ Jenny (2017): Quá sợ hãi khi thuyết trình, nhưng sau khi tham gia khoá học đã nhận ra mình đánh mất quá nhiều cơ hội thăng tiến vì không dám lên tiếng.
💪 Chuyển từ sợ hãi sang kiểm soát
- Fight or Flight (Dr. Walter Cannon): Đối diện hoặc bỏ chạy.
- Distress vs Eustress (Dr. Hans Selye): Học cách chuyển hoá lo âu thành năng lượng tích cực bằng tư duy và sự chuẩn bị.
🧘 Các chiến lược giảm lo âu khi thuyết trình
Viết lớn: IT’S NOT ABOUT ME. IT’S ALL ABOUT THE AUDIENCE!
- Analyse your audience: Biết họ đang ở đâu và cần gì.
- Structure your message: Dễ nhớ, dễ nói, không lệ thuộc vào ghi chú.
- Rehearse until you can’t get it wrong: Không chỉ tập cho quen, mà tập cho nhuần nhuyễn.
- Breathe deeply using diaphragm: Giúp bình tĩnh, rõ tiếng, đầu óc minh mẫn.
- Relax your muscles: Giảm căng thẳng ở vai, cổ, mặt, mông…
- Focus fully on the audience: Ngừng để ý bản thân → hướng sự chú ý đến người nghe.
- Use the power of your mind: Tưởng tượng bản thân đang trình bày đầy tự tin.
- Get feedback: Tìm người tin tưởng để nhận phản hồi tích cực.
📌 Michelle says: “Imagining your audience naked will not work, so please don’t do it!”
🔁 Nguyên tắc cốt lõi của người trình bày giỏi
- It’s not about me — it’s about the audience.
- I prepare in advance and strive to master my craft.
- Structure helps everyone win.
- Be my best authentic self.
- Help them listen.
- Presenting = connection, not decoration.
- Choose my words and delivery wisely.
📌 Michelle says: “Believe in yourself. You can do it!”
Working Out What You Want to Achieve from Your Presentation
🧭 Mở đầu
- Nhiều buổi thuyết trình chỉ đơn thuần là cập nhật thông tin — và rất dễ gây buồn chán.
- Người nghe không thấy liên quan → không quan tâm.
📌 Michelle says: “Preparing thoroughly before you design your presentation is essential.”
🧩 5 bước phân tích (Five-Step Analysis)
🔹 Step 1: Identify your topic
- Chỉ cần nêu chủ đề rộng bạn sẽ nói về.
- Ví dụ:
- GCP (Good Clinical Practice)
- Engagement
- Root Cause Analysis
- Customer Service
- Product X
📌 Michelle says: “Identifying your topic in Step 1 of the five-step analysis prevents you from procrastinating!”
🔹 Step 2: Decide on your goal
- Goal = điều bạn muốn khán giả làm sau khi kết thúc.
- Nên bắt đầu bằng: “To convince…”
- Ví dụ:
- GCP → “To convince the medical investigators to comply with GCP.”
- Engagement → “To convince my team to take steps to make this workplace a fantastic place to come to every day.”
- Product X → “To convince the team to sell more of Product X than our old offering.”
🔹 Step 3: Create your purpose
- Purpose = tiêu đề hấp dẫn (sexy title) → để trên lịch mời, slide đầu tiên.
- Là phiên bản hướng về khán giả của goal.
- Ví dụ:
- Engagement → “We can make our company a great place to work!”
- Product X → “Product X – the key to achieving our targets!”
- GCP → “Why GCP is critical to the success of our trial.”
📌 Michelle says: “You don’t want to put your topic on your first slide — that will have everyone running for the hills!”
🔹 Step 4: Determine your leading statement
- Leading statement = thông điệp chính bạn muốn người nghe tin.
- Thường là câu khẳng định mạnh, có thể gây tranh luận.
- Ví dụ:
- Product X → “Product X is the key to achieving your bonus this year.”
- GCP → “Strictly adhering to GCP is critical to the success of our trial.”
📌 Michelle says: “Use steps 1–4 to think through exactly what you need to achieve in your presentation.”
🔹 Step 5: Analyse your audience
- Phân tích khán giả bằng mô hình Think / Feel / Do:
📊 Current state:
- Think: Họ nghĩ gì về bạn / thông điệp?
- Feel: Họ cảm thấy gì? (sợ hãi, khó chịu, hứng thú…)
- Do: Họ đang làm gì? (im lặng, mở camera, lơ đãng…)
🌟 Desired state:
- Think: Muốn họ nghĩ gì? (Bạn đáng tin, thông điệp rõ ràng…)
- Feel: Muốn họ cảm nhận gì? (Hứng khởi, tin tưởng, được hỗ trợ…)
- Do: Muốn họ hành động thế nào? (Ủng hộ, lan tỏa, áp dụng…)
📌 Michelle says: “Causing a behavioural change in your audience is the mark of an excellent presenter.”
📚 Câu chuyện thực tế
- Paul (SRC): Từ chỗ bị đánh giá là “boring” → sau khi áp dụng 5 bước, đã khiến khán giả tìm hiểu thêm & muốn tham gia tổ chức.
- Jen (engagement survey): Đào tạo lại các team leader để họ thuyết trình hướng đến khán giả → engagement tăng 25%, turnover giảm.
- Kate (senior R&D): Nhờ dùng Think/Feel/Do đã giảm lo lắng và thuyết trình hiệu quả hơn.
🧪 Ứng dụng ngay
Hãy chọn 1 bài thuyết trình sắp tới và áp dụng:
- Xác định Topic
- Viết Goal (To convince…)
- Viết Purpose (hấp dẫn, hướng tới khán giả)
- Tạo câu Leading Statement mạnh mẽ
- Phân tích Think/Feel/Do (hiện tại vs mong muốn)
📌 Michelle says: “Every presentation should include a ‘do’!”
Tư duy chiến lược để xây dựng thông điệp thuyết phục người nghe
🧭 1. Vì sao cần cấu trúc bài thuyết trình theo hướng audience-focused?
Phần lớn mọi người thường thiết kế bài thuyết trình bằng cách:
- Dùng lại slide có sẵn hoặc tạo vài slide mới trong PowerPoint, rồi nghĩ xem nói gì.
- Áp dụng mô hình cổ điển: Introduction → Aim → Credentials → Body → Summary → Conclusion.
- Hoặc dùng sơ đồ tư duy như fishbone diagram.
👉 Những cách này là presenter-focused – tập trung vào người nói, không phải người nghe.
🎯 Nếu bạn muốn gây ấn tượng và thuyết phục khán giả, bạn cần một mô hình audience-focused – tập trung vào:
- Cách người nghe tiếp nhận thông tin khác nhau.
- Những câu hỏi ngầm mà từng người nghe tự đặt ra.
💡 2. Câu chuyện của Aaron – Từ nỗi sợ đến thành công
Aaron, một cố vấn từng né tránh thuyết trình suốt 20 năm. Được giao nhiệm vụ phải trình bày để thuyết phục các bên giới thiệu khách hàng cho dịch vụ tư vấn của anh.
👉 Ban đầu, anh nghĩ đến 2 giải pháp:
- Nghỉ việc.
- Đi bác sĩ xin thuốc an thần (beta blockers).
Nhưng sau 5 buổi coaching & luyện tập chăm chỉ, anh:
- Thiết kế nội dung có cấu trúc rõ ràng, hướng tới khán giả.
- Tự tin vì biết rõ mình muốn truyền đạt điều gì.
📣 Kết quả: Anh trở thành người thuyết trình ấn tượng nhất sự kiện, được khen ngợi công khai.
✅ Bài học: “Talented presenters are made, not born!” – Người thuyết trình giỏi là do luyện tập mà thành, không phải bẩm sinh.
📐 3. Giới thiệu mô hình 4MAT System
Tác giả: Dr. Bernice McCarthy – nhà giáo dục và nghiên cứu về phong cách học tập. Bà phát triển mô hình 4MAT dựa trên lý thuyết của:
- Carl Jung
- Jean Piaget
- Kurt Lewin
- David Kolb
🎯 Mục tiêu: Đáp ứng mọi kiểu người nghe trong một buổi trình bày bằng cách trả lời 4 câu hỏi cốt lõi.
🔄 Các câu hỏi trong mô hình 4MAT:
Câu hỏi | Mục tiêu trong bài thuyết trình |
---|---|
Why? | Tại sao tôi cần nghe cái này? (Kết nối với bản thân & mục tiêu cá nhân) |
What? | Nội dung cụ thể là gì? (Facts, dữ liệu, khái niệm, nghiên cứu) |
How? | Tôi có thể áp dụng như thế nào? (Ứng dụng, cách thực hiện) |
What if? và What else? | Những khả năng mở rộng là gì? Nếu làm / không làm thì sao? |
🧠 4. Cách áp dụng 4MAT vào bài thuyết trình
❓ WHY?
- Kích thích sự quan tâm: “Why should I listen?”
- Giúp người nghe kết nối với nội dung một cách cá nhân hóa.
- Ví dụ: “Tại sao chủ đề này lại quan trọng với công việc của tôi?”
🧠 TIP từ Michelle: Trả lời “Why?” từ đầu giúp thu hút người nghe và khiến họ muốn lắng nghe tiếp.
📊 WHAT?
- Trình bày dữ liệu, khái niệm, bằng chứng, nghiên cứu.
- Trả lời: “Chúng ta đang bàn về gì?”, “Có nghiên cứu gì chứng minh?”, “Nguồn gốc thông tin?”
📌 Đây là phần được nhấn mạnh nhất trong hầu hết các bài thuyết trình kinh doanh.
⚙️ HOW?
- Hướng dẫn cách triển khai, ứng dụng nội dung.
- Ví dụ: “Làm sao để tôi áp dụng điều này vào công việc?”, “Cài đặt thế nào?”, “Thực thi ra sao?”
📌 Đây là phần giúp người nghe thấy tính thực tế và tác dụng rõ ràng.
🔮 WHAT IF? / WHAT ELSE?
- Trả lời các câu hỏi giả định và mở rộng:
- “Nếu làm theo cách khác thì sao?”
- “Nếu không làm thì có hậu quả gì?”
- “Có giải pháp nào thay thế?”
📌 Đây là phần giúp kết thúc mạnh mẽ, nhấn lại thông điệp chính, trả lời Q&A, khuyến khích hành động.
📏 5. Thứ tự bắt buộc khi áp dụng mô hình 4MAT
✅ Thứ tự đúng là:
- Why? – Khơi gợi động lực
- What? – Cung cấp thông tin nền
- How? – Cách áp dụng
- What if? / What else? – Mở rộng & củng cố
🚫 Đừng đảo ngược. Ví dụ: không thể hướng dẫn “how” nếu người nghe chưa hiểu “what”.
🧩 6. Lợi ích của mô hình 4MAT
✔️ Tập trung vào nhu cầu người nghe
✔️ Toàn diện, không bỏ sót góc nhìn
✔️ Hợp lý, logic, dễ ghi nhớ
✔️ Phù hợp với mọi tình huống:
- Buổi thuyết trình chính thức
- Giao tiếp họp nhóm
- Trả lời câu hỏi bất ngờ
📣 Michelle nhấn mạnh: Bạn có thể dùng 4MAT để trả lời câu hỏi bất ngờ một cách rõ ràng, mạch lạc.
🎯 7. Thực hành
Hãy nghĩ đến buổi thuyết trình bạn sắp thực hiện:
- Soạn nội dung dựa theo 4 câu hỏi Why? What? How? What if?
- Tập trình bày theo đúng thứ tự.
- Cảm nhận sự rõ ràng và logic khi trình bày.
🎨 Thiết kế nội dung bài thuyết trình – tư duy đúng ngay từ đầu
🧠 1. Thiết kế không phải là làm slide!
❌ Hiểu nhầm phổ biến:
- Thiết kế (design) = tạo PowerPoint? → Sai.
- Thiết kế đúng là: Lên kế hoạch bạn sẽ nói gì, nói như thế nào, và nói theo thứ tự nào để tác động tới người nghe.
🎯 Như Khổng Tử từng nói:
“Thành công phụ thuộc vào sự chuẩn bị trước, không chuẩn bị tức là chuẩn bị cho thất bại.”
📌 Michelle nói:
“Designing your presentation has very little to do with the slides you are creating; it’s all about selecting the right words to influence your audience to change their thinking and behaviour.”
🧱 2. Kỹ thuật thiết kế thần kỳ: Storyboarding
✨ Nguồn gốc:
- Được Walt Disney sử dụng từ thập niên 1930 để phác thảo nội dung phim.
- Giờ đây được áp dụng trong: viết sách, lên chiến dịch, thiết kế sản phẩm, và cả bài thuyết trình.
🎭 Mô hình 3 chiếc “mũ” tư duy:
Tên mũ | Vai trò |
---|---|
🎩 Dreamer | Brainstorm ý tưởng tự do, sáng tạo |
🎓 Realist | Phân loại ý tưởng vào mô hình 4MAT |
🧠 Critic | Phân tích, loại bỏ, sắp xếp ý tưởng cho logic & phù hợp |
📋 3. Các bước Storyboarding cụ thể
🔧 Chuẩn bị:
- Giấy flipchart lớn
- Bút lông to, giấy note dán (sticky notes)
- Treo giấy lên tường, cao hơn tầm mắt một chút
- Viết mục đích thuyết trình lên đầu trang (chứ không phải chỉ “chủ đề”)

🧭 Vẽ sơ đồ 4MAT:
- Vẽ trục chữ thập → 4 vùng:
- Why?
- What?
- How?
- What if? / What else?
🌀 Giai đoạn 1: Dreamer
- Nghĩ mọi thứ bạn biết/có thể chia sẻ để chuyển người nghe từ trạng thái hiện tại sang trạng thái bạn muốn họ đạt đến.
- Càng sáng tạo càng tốt.
- Mỗi ý tưởng → viết 1 từ khóa lớn lên sticky note → dán tạm lên phần trên cùng của giấy.
🧮 Giai đoạn 2: Realist
- Gỡ từng sticky note xuống → phân loại đúng vào 1 trong 4 phần của 4MAT:
- Nếu là “Why?” → cho vào vùng Why
- Tương tự cho What, How, What if / What else
🔍 Giai đoạn 3: Critic
- Xem lại toàn bộ sticky notes:
- Có phần nào quá nhiều hay quá ít không?
- Ý nào trùng lặp → loại bỏ
- Ý nào “quá táo bạo” với khán giả mục tiêu → cân nhắc bỏ
- Nghĩ thêm để bổ sung vùng còn thiếu
✅ Tối ưu lại bố cục:
Sắp xếp các sticky note trong mỗi vùng theo hình dạng dễ nhớ: hàng ngang, cột dọc, đường chéo, hình tròn…
📌 Michelle nói:
“Pattern duy nhất bạn cần dùng là: cái gì giúp bạn nhớ được nội dung thì dùng cái đó.”
🎙️ 4. Lợi ích của Storyboarding
Lợi ích | Giải thích |
---|---|
🧠 Ghi nhớ tốt hơn | Tác động vật lý (viết, dán, gỡ, sắp xếp) giúp khắc sâu ý chính |
⚡ Nhanh chóng | Tránh trì hoãn, giúp bắt tay ngay vào thiết kế nội dung |
🎯 Bao phủ toàn diện | Đáp ứng mọi kiểu người nghe (theo mô hình 4MAT) |
🧘♀️ Giải phóng tư duy | Đưa hết ý tưởng ra ngoài để sắp xếp hợp lý thay vì bị “kẹt” trong đầu |
👀 Kết nối tốt hơn với khán giả | Không cần nhìn xuống ghi chú → giữ được eye contact và sự tương tác |
💪 Tăng sự tự tin | Khi đã chuẩn bị kỹ và có logic rõ ràng → cảm thấy vững vàng khi thuyết trình |
🔄 Linh hoạt | Khi bị ngắt lời vẫn dễ dàng quay lại đúng vị trí đang nói dở |
📘 5. Câu chuyện thực tế: Michael và bản pitch triệu đô
- Michael cần tăng ngân sách cho phòng ban → chuẩn bị bài bằng PowerPoint suốt nhiều ngày.
- Vấn đề: Nội dung thiếu mạch lạc, khó nhớ, anh cảm thấy thiếu tự tin.
- Giải pháp:
- Dừng dùng PowerPoint → bắt đầu lại bằng storyboard.
- Dán toàn bộ ý tưởng ra giấy → chia theo 4MAT → bổ sung/loại bỏ/ghi lại.
⏱️ Kết quả:
→ Hoàn thành nội dung thuyết trình mới chỉ trong 15 phút.
→ Được phê duyệt ngân sách.
→ Michael cảm thấy thuyết phục, chuyên nghiệp và tự tin hơn hẳn.
💡 Thực hành:
- Lấy giấy flipchart, bút lông, giấy sticky notes.
- Viết mục tiêu rõ ràng (không chỉ là chủ đề!).
- Làm đủ 3 vai Dreamer – Realist – Critic.
- Thuyết trình thử không dùng ghi chú.
- Khi hoàn tất, đừng tìm lỗi – hãy tự tin nói:
🗣️ “I am an exceptional presenter!”
Từ “storyboard” đến bài thuyết trình hoàn chỉnh
“Persuasion Blueprint” – một kịch bản 13 bước giúp bạn biến các điểm chính rời rạc trong storyboard thành một bài thuyết trình mạch lạc, chuyên nghiệp và có sức ảnh hưởng. Kịch bản này không chỉ giúp bạn sắp xếp nội dung mà còn hướng dẫn cách kiểm soát tâm lý khán giả, xử lý phản đối, truyền cảm hứng và chốt hạ mạnh mẽ.
13 BƯỚC CỦA PERSUASION BLUEPRINT
Mục tiêu |
---|
0- Hook – Gây chú ý ngay từ đầu |
1- Rapport – Xây dựng sự đồng cảm, kết nối |
2- Leading statement – Đưa ra luận điểm chính |
3- WIIFM – Kích thích sự quan tâm (What’s In It For Me) |
4- Objection – Xử lý phản đối trước khi nó kìm chân bạn |
5- Framing – Kiểm soát buổi trình bày bằng việc đặt kỳ vọng |
6- Facts – Đưa thông tin, dữ kiện |
7- How – Hướng dẫn cách triển khai |
8- Extras – Thông tin thêm, lời cảm ơn, liên hệ |
9- Summary – Tóm tắt 3 điểm chính |
10- Call to Action – Kêu gọi hành động rõ ràng |
11- Q&A – Quản lý phần hỏi đáp thật chuyên nghiệp |
12- Consequences – Nêu hệ quả nếu làm hoặc không làm |
13- Sizzle – Kết thúc thật bùng nổ, đáng nhớ |
🎯 Chi tiết từng bước
🔥 Step 0: Hook – Mồi câu để gây chú ý
📌 Đừng bắt đầu bằng: “Xin chào, tôi là…”
➡ Khán giả đã quen với kiểu mở đầu nhạt nhòa này.
Thay vào đó, hãy bắt đầu bằng Icebreaker – một con số ấn tượng, một sự thật gây sốc, hoặc một ví dụ gây tò mò.
🧠 Ví dụ:
“84% giáo viên đang nghĩ đến việc bỏ nghề. 75% đang bị stress nặng. Đây là một ngành đang trong khủng hoảng. Tôi là Meegan, và hôm nay, chúng ta sẽ nói về cách làm cho giáo viên được trang bị tốt hơn để hỗ trợ học sinh.”
🛠 Công thức:
- Icebreaker gây sốc/gợi tò mò
- Giới thiệu bản thân ngắn gọn
- Liên kết Icebreaker với nội dung trình bày
- Dùng từ “let’s” để mời gọi khán giả đồng hành
🤝 Step 1: Build Rapport – Xây dựng sự kết nối
💡 Dùng inclusive statements – các phát biểu mà khán giả sẽ gật gù đồng ý ngay. Có 2 loại:
- Universals: Ai cũng đồng ý (VD: “Ai cũng muốn thành công hơn”)
- Truisms: Chỉ đúng với nhóm khán giả đó (VD: “Là doanh nhân, các anh chị thường xuyên đặt mục tiêu và theo đuổi nó đến cùng”)
👉 Dùng các từ như “nhiều người”, “một số”, “dù đã hay chưa…” để tránh khiến những người hay phản bác (mismatchers) phản ứng tiêu cực.
🛠 Thực hành:
- Viết 1–3 câu inclusive statement dẫn dắt khán giả đến gần hơn với leading statement sắp nói tới.
💬 Step 2: Leading Statement – Khẳng định quan điểm chính
👣 Sau khi đã “pacing” (bước cùng khán giả), giờ là lúc bạn “lead” – nói ra quan điểm chủ chốt.
Đây là câu bạn muốn khán giả tin vào, có thể gây tranh cãi nhưng phải hợp lý.
🧠 Ví dụ:
“Chúng ta đều biết rằng trải nghiệm dịch vụ khách hàng kém khiến khách không bao giờ quay lại. Vì vậy, tại Company X, chúng tôi cam kết làm vượt kỳ vọng khách hàng. Nhờ đó, tỷ lệ khách rời bỏ chỉ còn 10%.”
🎁 Step 3: WIIFM – Trả lời “Tôi được lợi gì?”
Khán giả luôn tự hỏi: “What’s in it for me?”
➡ Bạn cần trả lời câu hỏi đó theo cả 2 hướng động lực:
Loại người | Động lực |
---|---|
Move away | Tránh rủi ro, thất bại |
Move toward | Hướng đến phần thưởng |
🛠 Công thức ngôn ngữ:
Sử dụng Reduce – Maintain – Improve
Ví dụ:
“Chúng ta sẽ giảm lỗi xử lý, duy trì chất lượng dịch vụ, và nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng trong quý tới.”
🚫 Step 4: Objections – Dẹp yên phản đối
Khán giả thường có nghi ngại ngầm như:
- “Cái này không mới”
- “Tôi không có thời gian/budget”
- “Chúng tôi đã thử và thất bại”
🧠 Sử dụng kỹ thuật POO (Pace Out Objection):
Bước | Mô tả |
---|---|
1. Nêu phản đối | “Một số người nghĩ điều này không cần thiết…” |
2. Dùng “and”, “so”, hoặc pause | Đừng dùng “but” |
3. Nói “actually” hoặc “in fact” | Tạo cảm giác xác thực |
4. Đưa ra giải pháp | “Thực tế là nó sẽ giúp giảm 30% thời gian…” |
5. Dùng “because” để lý giải | “Vì dữ liệu đã chứng minh…” |
🧭 Step 5: Framing – Đặt kỳ vọng & kiểm soát
📌 Khán giả sẽ thấy loay hoay nếu không biết:
- Bạn là ai?
- Trình bày kéo dài bao lâu?
- Có nghỉ giữa giờ không?
- Có cần bật camera không?
🎯 Thiết lập rõ:
- Giới thiệu bản thân & thẩm quyền
- Mục tiêu buổi họp
- Cách đặt câu hỏi
- Cách liên lạc sau buổi họp
🛠 Công thức giới thiệu chuyên nghiệp:
“Trong 5 năm làm chuyên gia X, tôi nhận ra rằng [vấn đề họ đang gặp]. Điều đó có nghĩa là hôm nay, tôi sẽ giúp bạn giải quyết bằng 3 chiến lược cụ thể…”
📊 Step 6: Facts, Figures, Data – Cung cấp thông tin
📌 Đây là phần “What” – nội dung chính.
✅ Nguyên tắc:
- Dẫn bằng số liệu quan trọng nhất
- Trình bày slide rõ, không dồn quá nhiều thông tin
- Nếu cần nhiều dữ liệu, tạo handout riêng
🛠 Step 7: How to Apply – Cách triển khai
📌 Đây là phần “How” – hướng dẫn cách làm.
🎯 Gợi ý:
- Mô tả quy trình
- Yêu cầu khán giả thảo luận cặp đôi
- Viết ra kế hoạch hành động
- Chia nhóm breakout
- Gợi câu hỏi như: “Bạn học được gì?” hay “Bạn sẽ áp dụng thế nào?”
🔎 Step 8: Extra Info, Contact & My Pleasure
- 8a: Chèn thông tin thêm, ứng dụng khác
- 8b: Nói “It’s been my pleasure”, không phải “Thank you”
- 8c: Đưa thông tin liên hệ (email, LinkedIn…) trước khi kết thúc chính thức
🧠 Step 9: Summary – Tóm tắt 3 điểm chính
📌 Dùng cụm “In summary…” để gợi khán giả chú ý lại
➡ Mỗi điểm có thể lấy từ Why – What – How
🚀 Step 10: Call to Action
💥 Đây là lúc “bấm nút hành động”. Ví dụ:
“Hãy bắt đầu áp dụng quy trình mới ngay hôm nay tại nhóm của bạn.”
“Chúng tôi chờ phản hồi phê duyệt từ bạn vào thứ Sáu tới.”
⚠ Không có CTA? → Khán giả không làm gì cả!
❓ Step 11: Q&A chuyên nghiệp
✅ Gợi ý câu hỏi để khán giả không ngại hỏi (sử dụng từ khoá):
“Bạn có thể muốn hỏi về… hoặc bất kỳ phần nào chúng ta vừa đề cập.”
🛠 Trả lời chuyên nghiệp:
- Gọi tên người hỏi + khen câu hỏi
- Paraphrase
- Trả lời theo cấu trúc 4MAT (Why, What, How, What if)
- Hỏi lại để xác nhận
⚖️ Step 12: Consequences – Hệ quả
📌 Đánh vào cảm xúc cả hai chiều:
- Nếu không làm → hậu quả xấu
- Khi làm → kết quả tích cực
🧠 Câu mẫu:
“Nếu chúng ta tiếp tục như cũ, khách hàng sẽ rời bỏ. Khi áp dụng giải pháp này, tỷ lệ giữ chân sẽ tăng 20%.”
🎇 Step 13: Close with a Sizzle
📌 Kết thúc bằng một câu ngắn – ấn tượng – không yêu cầu gì nữa
Ví dụ:
“Đây là cơ hội để tất cả chúng ta trở thành người kiến tạo trải nghiệm.”
“Dự án này sẽ thay đổi cách chúng ta vận hành mãi mãi.”
Kết nối Persuasion Blueprint với hệ thống 4MAT
🔄 Kết nối với hệ thống 4MAT
Câu hỏi 4MAT | Tương ứng với bước trong Persuasion Blueprint |
---|---|
Why? | Bước 0–5: Hook, Rapport, Lead, WIIFM, Objections, Framing |
What? | Bước 6: Trình bày dữ kiện, số liệu |
How? | Bước 7: Hướng dẫn triển khai |
What if? | Bước 8–13: Thông tin thêm, tổng kết, hành động, hậu quả, kết luận |
🧠 Ý nghĩa: Nếu anh làm đúng theo blueprint, thì mọi kiểu khán giả (cảm xúc, logic, hành động…) đều được đáp ứng.
📋 Ví dụ hoàn chỉnh: Trình bày về Biến đổi khí hậu
🔎 Bảng phân tích 5 bước (Five-step analysis)
Mục | Nội dung |
---|---|
Chủ đề | Biến đổi khí hậu |
Mục tiêu | Thuyết phục khán giả quan tâm |
Tên gọi (slide đầu) | How We Are Going to Solve Climate Change |
Thông điệp chính (Leading Statement) | Biến đổi khí hậu là thật, cấp bách và có thể giải quyết |
Phân tích khán giả | Họ hoài nghi, chưa tin mình; kỳ vọng họ: thấy mình đáng tin, tin vào thông điệp, hành động vì khí hậu |
🧩 Script cụ thể từng bước
Bước | Nội dung ví dụ |
---|---|
0- Icebreaker | “Khí quyển mỏng manh này duy trì mọi sự sống… Tôi là Steve…” |
1- Rapport | “Chúng ta đều biết con người gây ra biến đổi khí hậu… Và nhân loại từng giải quyết được những khủng hoảng lớn…” |
2- Leading Statement | “Biến đổi khí hậu là thật, cấp bách, và có thể giải quyết.” |
3- WIIFM | Giảm tổn thất, duy trì lối sống, tạo ra cơ hội mới |
4- Objections (POO) | “Tôi biết bạn đã nghe điều này nhiều rồi… nhưng vai trò của Úc là thiết yếu và khả thi.” |
5- Framing | “Hãy cất điện thoại 10 phút, thoải mái ghi chú.” |
6- Facts (What) | Nhiệt độ tăng 1.1°C, CO₂ cao nhất 800,000 năm, 600 dự án năng lượng đã được đầu tư… |
7- How | Dùng năng lượng tái tạo, lưu trữ pin, điện hóa giao thông, lưu trữ carbon, phát triển hydro… |
8a- Thông tin thêm | Metan cũng là nguyên nhân lớn, cần xử lý rò rỉ và nông nghiệp |
8b- My pleasure | “Thật vinh dự khi được chia sẻ cùng bạn.” |
8c- Contact | “Tôi có trên LinkedIn và Twitter, thông tin đang hiển thị trên màn hình.” |
9- Summary | Tóm tắt 3 điểm chính theo Why – What – How |
10- Call to Action | “Hãy học về giải pháp, thay đổi nhỏ trong đời sống và lan toả thông điệp.” |
11- Q&A | “Bạn có thể hỏi về điều bạn có thể làm, công nghệ nào bạn quan tâm…” |
12- Consequences | “Nếu không hành động, hậu quả khôn lường… Khi hành động, cơ hội và bảo vệ được tương lai.” |
13- Closing (Sizzle) | “Biến đổi khí hậu là thật, cấp bách và có thể giải quyết.” |
📌 → Đây là một bài trình bày chuẩn không cần chỉnh về mặt cấu trúc.
🧠 Một số lưu ý để hoàn thiện script
🪄 Paint-by-number không xấu!
- Dù Persuasion Blueprint là mẫu có sẵn, nó dựa trên logic tâm lý học và ngôn ngữ học thực tiễn.
- Giống như “vẽ theo số” dành cho người học vẽ, blueprint giúp anh phối màu đúng và tạo ra bài trình bày sắc nét.
🎯 Chốt lại:
❌ Trình bày theo thói quen → khán giả mất tập trung
✅ Trình bày theo nhu cầu khán giả → tạo ảnh hưởng bền vững
📝 Ghi chú trình bày: Có nên dùng?
💡 Tránh lệ thuộc vào notes/slide
- Nếu cứ nhìn vào ghi chú → mất eye contact → giảm uy tín
- Thay vào đó:
- Tập luyện kỹ trước
- Dùng storyboard hoặc gạch đầu dòng đơn giản
- Nếu cần → ghi chú để bên hông, không nhìn quá nhiều
📱 Không nên dùng iPad để xem notes
- Trượt màn hình dễ mất chỗ
- Ánh sáng phản chiếu làm khó đọc
- Dễ tạo cảm giác thiếu chuẩn bị
🤔 Quên bài thì sao?
Không sao cả. Đây là cách xử lý:
- Đừng xin lỗi! → Làm vậy chỉ khiến khán giả chú ý sai sót nhiều hơn
- Hít thở sâu
- Tạm uống ngụm nước
- Xem lại notes ngắn gọn hoặc nhìn lên tưởng tượng storyboard (kỹ thuật dùng trí nhớ hình ảnh)
Ngôn ngữ trình bày: Tránh các mẫu câu làm khán giả khó chịu !!!
😬 Những mẫu câu “mất điểm” cần tránh (và thay thế)
1. ❌ “For those of you who don’t know me …”
👉 Không bao quát và có thể khiến người đã biết thấy bị tách biệt.
✅ Thay thế:
- “I have met some of you before and I look forward to getting to know everyone here today. My name is …”
- “My name is …”
- “It’s wonderful to see you here today. I’m [insert name].”
2. ❌ Filler words: “um”, “ah”, “like”, “so”
- Là dấu hiệu người nói thiếu tự tin hoặc chưa chuẩn bị kỹ.
- Làm ngắt mạch trình bày, giảm độ tin cậy.
✅ Thay thế:
- Pause and breathe with confidence
- Dùng “so” chỉ trong bước xử lý phản đối (chapter 5), như:
“I understand… so here’s what we can do…”
📌 Michelle says:
“It is close to impossible to remove filler words when you present unless you remove them from your everyday conversation.”
3. ❌ Các từ gây phản ứng ngược: “okay”, “basically”, “obviously”, “you know?”, “alright?”
🧠 Người có xu hướng mismatch sẽ phản ứng:
“No, it isn’t!” – “No, I don’t!”
✅ Thay thế:
- Dừng lại và thở bằng cơ hoành
- Loại bỏ những từ đó khỏi câu nói để tạo sự tin cậy
4. ❌ Tập trung quá nhiều vào “I”: “I think…”, “I want you to…”, “I need you to…”
✅ Thay thế bằng: “you”, “your”, “our”, “together”, “we”, “let’s”
📌 Michelle says:
“Don’t forget: It’s not about you. It’s all about the audience.”
⚡️ Làm ngôn ngữ thêm cuốn hút & thuyết phục
1. 💪 Dùng ngôn ngữ dứt khoát (Definite Language)
❌ Tránh: “hope”, “guess”, “trying”, “might”
✅ Dùng: “it will”, “it is”, “I’m sure”, “I know”
Thể hiện sự tự tin và đáng tin cậy
2. 🔥 Dùng Power Words – động từ mạnh mẽ, hành động
Ví dụ:
- Achieved, Advanced, Boosted, Clarified, Condensed, Conducted, Customised, Evaluated, Facilitated, Implemented, Streamlined, Transformed, Validated…
📌 Xem thêm danh sách tại:
www.michellebowden.com.au/howtopresent
🪄 Kỹ thuật tu từ (Linguistic Devices)
Ngôn ngữ là công cụ mê hoặc và truyền cảm hứng nếu biết dùng đúng cách.
📌 Michelle says:
“Language is a magical tool that has the power to captivate, mesmerise and inspire your audience.”
✨ 1. Alliteration – điệp âm đầu
Lặp âm đầu để tạo nhịp, giúp ghi nhớ
Ví dụ:
- “Perfect preparation prevents poor performance.”
- “Boom or bust”, “Sink or swim”, “Balance the books”
Mẹo dùng:
- Chọn một ý chính, rồi tìm các từ cùng âm đầu để nhấn mạnh
✨ 2. Conduplicatio – điệp từ ở giữa
Lặp từ khóa trong các câu liên tiếp
Ví dụ:
- “Success is what we are aiming for in this business. When we achieve success, we will all feel…”
✨ 3. Epistrophe – điệp ngữ cuối
Lặp lại cuối câu liên tiếp
Ví dụ từ Obama (2008):
- “Yes, we can.” (repeated at end of each clause)
✨ 4. Anaphora – điệp ngữ đầu
Lặp từ đầu câu để tạo nhịp điệu và sức mạnh
Ví dụ:
- Churchill: “We shall fight…”
- Steve Jobs: “You have to trust…”
- MLK: “I have a dream…”
- Julia Gillard: “I will not be lectured…”
✨ 5. Tricolon – nguyên tắc bộ ba
Câu 3 phần giúp dễ nhớ, mạnh mẽ hơn
Ví dụ:
- “committed, excited and capable”
- “exciting, real and meaningful”
- “inspirational, charismatic, powerful”
📌 Michelle says:
“Language has the power to make you worthy of remark — language has the power to make you remarkable.”
❓ Rhetorical Questions – Câu hỏi tu từ
Đặt câu hỏi → tạm dừng → tự trả lời → giữ sự chú ý của khán giả
🧠 Lợi ích: khiến khán giả tự hỏi trong đầu, tăng tập trung
Ví dụ từ 4MAT:
- “Why is this important?”
- “What is the challenge?”
- “How will we fix this?”
- “What if we don’t act now?”
📌 Michelle says:
“Place a slight pause after your rhetorical question to make your audience more likely to try to answer it in their mind.”
Sức mạnh và vai trò của storytelling
- Hiểu sức mạnh và vai trò của storytelling trong trình bày
- Áp dụng kỹ thuật “magic formula” để kể chuyện hiệu quả
- Tận dụng ẩn dụ (metaphor), so sánh (analogy) để làm ý tưởng trở nên sinh động
- Lồng ghép humour và exaggeration đúng lúc để tạo ấn tượng mạnh
📚 Vì sao kể chuyện quan trọng?
“Stories give us the opportunity to break down barriers, stir conversation and inspire positive change.” — Monica Rosenfeld
- Story khiến bài thuyết trình trở nên thú vị, gợi cảm xúc, dễ nhớ
- Khi kể chuyện tốt, người nghe sẽ kết nối với người nói, không chỉ với nội dung
✨ Kỹ thuật kể chuyện “Magic Formula”
Được Dale Carnegie phát triển. Gồm 3 phần:
Thành phần | Vai trò |
---|---|
Incident | Chia sẻ một câu chuyện cụ thể, sinh động |
Point | Nêu rõ thông điệp cốt lõi, tránh để người nghe đoán |
Benefit | Liên hệ tới lợi ích cụ thể cho người nghe |
📌 Michelle says:
“A story told well is compelling for your audience and can help you convey your key messages more effectively.”
✅ Ví dụ kể chuyện theo Magic Formula:
🎬 Incident:
“Tôi từng xem một fund manager trình bày với nhóm tài chính tại hội thảo. Slide đầu tiên của anh ta ghi ‘1/46’ (46 slide trong 45 phút). Khán giả gấp máy bay, viết giấy, rời đi trước giờ nghỉ trưa. Rõ ràng không ai nghe anh ta nói gì.”
💡 Point:
“Dù thông điệp tốt đến đâu, cũng vô ích nếu không ai lắng nghe. Anh ta quá tự cao, không điều chỉnh theo phản ứng khán giả và đã đánh mất cơ hội.”
🎯 Benefit:
“Đừng mắc sai lầm tương tự. Đơn giản hóa slide, kết nối với khán giả, và điều chỉnh khi thấy dấu hiệu mất tập trung.”
📌 Nguyên tắc khi kể chuyện
Nguyên tắc | Diễn giải |
---|---|
❤️ Yêu câu chuyện của mình | Kể với sự nhập tâm, chân thành |
👥 Nói với, không nói vào mặt người nghe | Giao tiếp, không độc thoại |
⏱ Giữ ngắn gọn | Đừng lan man, tránh mất tập trung |
🎯 Luôn liên quan đến chủ đề | Câu chuyện phải phục vụ mục tiêu trình bày |
🧠 Tạo “referential index shift” | Khi câu chuyện của bạn trở thành trải nghiệm trong đầu người nghe |
📌 “Your story becomes their story.”
🌱 Tìm nguồn câu chuyện
Nguồn | Gợi ý |
---|---|
🎓 Kinh nghiệm cá nhân, nghề nghiệp | Thành công, thất bại, bài học |
🗞 Báo chí, phim ảnh, sách | Dễ liên hệ, có sẵn cảm xúc |
🧝♂️ Truyện ngụ ngôn, thần thoại, cổ tích | Dùng làm ẩn dụ ngắn, dễ nhớ |
👪 Câu chuyện của bạn bè, khách hàng (có sự cho phép) | Tăng tính chân thực |
📌 Michelle says:
“Make sure your stories are always true and always yours.”
🌌 Dùng Metaphor (ẩn dụ)
Định nghĩa:
Nói một thứ là một thứ khác để tạo hình ảnh mạnh.
Ví dụ: “All the world’s a stage.”
Lợi ích:
- Truyền tải thông điệp nhanh chóng, giàu hình ảnh
- Chuyển ý tưởng trừu tượng thành cụ thể
- Khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ
Ví dụ:
“In the factory we make cosmetics. In the store we sell hope.” – Charles Revson (Revlon)
Một khách hàng dùng chủ đề không gian cho demo: “Aim for Mars first – not Neptune.”
🪴 Dùng Analogy (so sánh)
Định nghĩa:
So sánh hai thứ khác nhau nhưng có điểm tương đồng bằng “like”
Ví dụ:
“It’s like somebody goes to a restaurant, orders a big steak dinner… then leaves and accuses you of running up the tab.” — Obama
Kết hợp Metaphor + Analogy:
“The roots of the tree are like your hard work. The trunk is your income. The branches: essentials. The leaves: luxuries.”
→ Gợi hình ảnh sống động để “protect your orchard”
😄 Dùng Humour đúng cách
Lưu ý | Mẹo |
---|---|
✔️ Dùng cho khán giả, không để thể hiện bản thân | Tập trung vào khán giả |
⚠️ Tránh hài phản cảm, châm biếm cá nhân | Không gây ripple tiêu cực |
😁 Kết hợp ánh mắt, nụ cười | Dùng ngôn ngữ hình thể |
📌 Michelle says:
“Smile and the world smiles with you.”
Ví dụ:
- Dùng idioms: “You’re driving me up the wall.”
- Dùng irony: “Lovely day for a stroll” khi trời mưa tệ hại
- Không dùng sarcasm
💥 Dùng Exaggeration (phóng đại hài hước)
Tốt | Không nên |
---|---|
✔️ Giữa bài, sau khi đã có rapport | ❌ Mở đầu hoặc kết thúc |
Ví dụ:
“Who wants to win all the deals they enter into… for the rest of their life — in infinity!”
📌 Michelle says:
“Use exaggeration once you have credibility and rapport.”
💡 Kỹ thuật bắt đầu kể từ giữa
“The audience erupted with a standing ovation… What had she done to achieve such a reaction? Let’s go back to the beginning…”
📌 Tạo sự tò mò, hồi hộp, thu hút tức thì
Lên tinh thần, luyện tập và điều chỉnh tâm lý trước khi thuyết trình
- Chuẩn bị tâm lý và tinh thần thật tốt trước buổi thuyết trình
- Hiểu tầm quan trọng của rehearsal (luyện tập)
- Phân biệt giữa rehearsing vs. rote learning
- Tận dụng tư duy tích cực, điều chỉnh cảm xúc
- Biến nỗi lo lắng thành nguồn năng lượng tích cực
- Nhận diện kiểu tính cách (perfection vs. excellence) ảnh hưởng đến phong cách trình bày
🔁 Rehearsal is non-negotiable – luyện cho đến khi không thể làm sai
“Exceptional presenters rehearse until they can’t get it wrong.” – Michelle
- Nỗi sợ thường gặp: bị trắng não, nói lan man, mất kiểm soát
- Giải pháp: Luyện đi luyện lại phần mở đầu và kết thúc 50–100 lần (và có thể nhiều hơn)
- Luyện tập không phải chỉ là đứng trước gương – mọi lúc, mọi nơi: khi tắm, đi siêu thị, trên xe, trên máy bay đều tính
📌 Không cần phải học thuộc lòng. Hãy nhớ theo luồng ý chính (gist), không theo từng từ.
🔄 Phân biệt: Rehearsing vs. Rote Learning
Hình thức | Đặc điểm |
---|---|
Rote learning | Học thuộc lòng từ chữ đến chữ |
Rehearsal | Luyện nói tự nhiên, tập trung vào ý chính – mỗi lần nói lại khác nhau |
💡 Lợi ích: Nghe tự nhiên, chân thật hơn; truyền tải cảm xúc tốt hơn
💪 Câu chuyện Maree – Rehearse 100 lần vẫn đáng
- Trình bày trước 800 người của công ty mới bị sáp nhập
- Maree luyện phần mở đầu và kết thúc hơn 100 lần
- Kết quả: Trình bày xuất sắc, được MD khen ngợi không chỉ là người giỏi kinh doanh mà còn là presenter đỉnh cao
📌 “Successful presenters rehearse, then rehearse, then rehearse some more – until they simply can’t get it wrong!”
💭 Dùng sức mạnh của tư duy tích cực
“All things are ready, if our minds be so.” – Shakespeare
📌 Một sự thật thú vị:
- Phản ứng khi lo lắng = phản ứng khi phấn khích
- Điều khác biệt chỉ là cách bạn gọi nó: “nervous” hay “excited”?
🔁 Hãy đổi cách gọi:
- ❌ “I’m nervous.”
- ✅ “I’m ready. I’m excited. I’m alive!”
🎨 Fun tip: Vẽ mặt cười lên bụng bằng bút rửa được (như Michelle và khách hàng của cô làm), để nhắc mình: đây là một cảm xúc tích cực, không phải nỗi sợ.
🧩 Kiểm tra kiểu tính cách: Perfection vs. Excellence
Loại tính cách | Đặc điểm | Nguy cơ khi thuyết trình |
---|---|---|
Perfection | Tập trung vào hoàn hảo, sợ sai, hay tự chỉ trích | Dễ lo lắng, cảm thấy không bao giờ đủ tốt |
Excellence | Làm tốt nhất có thể với điều kiện hiện có, chấp nhận thực tế | Đôi khi quá dễ dãi, mất động lực |
📌 Bạn không thể dễ dàng thay đổi kiểu tính cách – nhưng bạn có thể thay đổi “core question”.
❓ Core Question – Câu hỏi nội tâm điều khiển bạn
Loại câu hỏi | Ví dụ | Ảnh hưởng |
---|---|---|
❌ Retracted (Tự trọng tâm, tạo áp lực) | “Làm sao để hoàn hảo?” “Tôi sẽ là người giỏi nhất không?” | Gây căng thẳng, tập trung vào cái tôi |
✅ Extended (Hướng đến người khác) | “Làm sao để giúp nhóm này hiểu rõ hơn?” “Tôi có thể hỗ trợ họ thế nào hôm nay?” | Tập trung vào khán giả, giảm căng thẳng |
📌 Hãy chọn một core question mới giúp bạn giữ vững phong độ và hướng tới người nghe.
📝 Thực hành:
- ✍️ Viết ra “core question” mới mà bạn muốn giữ trong mọi bài thuyết trình
- 💬 Đặt từ khóa tích cực thay thế “nervous” (VD: “phấn khích”, “đã đến lúc”, “tôi sống động”)
- 🔁 Luyện mở đầu và kết thúc ít nhất 20–50 lần (tăng dần)
✅ Top tips – Làm nóng đầu óc và tâm trí trước buổi thuyết trình
- Rehearsal ≠ rote learning → Tập luyện theo luồng ý chính
- Luyện tập ở nhiều địa điểm khác nhau để tự tin trình bày ở bất kỳ đâu
- Đổi từ “nervous” thành “excited” – thay đổi ngôn từ = thay đổi cảm xúc
- Nhận diện bạn thuộc kiểu perfection hay excellence, và điều chỉnh core question cho phù hợp
- Tận dụng hình ảnh tích cực (ánh mặt trời, người bạn ngưỡng mộ…) để gọi ra phong thái tự tin
- Hãy tự tạo niềm vui! Càng thư giãn, bạn càng dễ gây ấn tượng.
Làm nóng cơ thể và giọng nói trước khi thuyết trình
Nếu bạn là vận động viên mà không khởi động trước khi thi đấu, bạn sẽ:
- Dễ bị chấn thương
- Không thể đạt phong độ tốt nhất
➡️ Điều này cũng đúng cho người thuyết trình – không khởi động = dễ run, mệt, nói kém, không truyền tải được thông điệp.
🧘♂️ Warm up cơ thể – Thư giãn và giải phóng căng thẳng
✅ Stretch – Giãn cơ
- Duỗi tay lên, nghiêng người sang hai bên, mở rộng lồng ngực
- Hít thở sâu tới bụng dưới, cảm nhận sự mở rộng của phổi và xương sườn
✅ Tense and relax – Siết và thả lỏng
- Thực hiện 2 lần nhanh mỗi khu vực: mắt, mặt, vai, ngực, bụng, đùi, chân
- Các bài tập tưởng tượng:
Bộ phận | Tưởng tượng | Mục tiêu |
---|---|---|
👀 Mắt | Nhìn lính cứu hỏa trèo thang giải cứu mèo | Giúp thư giãn cơ mắt, giảm stress thị giác |
🦶 Bàn chân | Đi trên sỏi rồi bước lên cát mịn | Cảm nhận sự thay đổi để thả lỏng chân |
✋ Bàn tay | Nắm tuyết hoặc cát ướt để ném | Nhận biết lực căng và cách thả lỏng tay |
🎤 Warm up giọng nói – Làm giọng vang, rõ, có sức hút
“Giọng nói là công cụ mạnh mẽ nhất để bạn thể hiện sự tự tin và thuyết phục.” – Michelle
✅ Ba vùng cần khởi động
Kỹ năng | Tập trung vào | Mục tiêu |
---|---|---|
Breath | Thở bụng (diaphragm) | Giữ nhịp, giảm hồi hộp, tránh hụt hơi |
Vocal quality | Âm vang, độ dày | Tạo giọng mạnh mẽ, có trọng lực |
Articulation | Độ rõ nét | Nói rành mạch, dễ nghe |
🌬️ 1. Bài tập thở – Coffee Plunger
- Tay 1 đặt trên bụng, tay 2 đặt trên ngực
- Hít vào → bụng phồng (không phải ngực)
- Hình dung như kéo piston lên khi hít và đẩy xuống khi thở ra
- Tập mỗi ngày 10 lần → giúp bình tĩnh, không bị trắng não
Ví dụ: Naomi từng bị ngất khi trình bày do thở nông → sau khi học thở và luyện tập → trình bày xuất sắc, được săn đón
😮💨 2. Chất lượng giọng – Yawn & Hum
Bài tập | Mô tả | Mục tiêu |
---|---|---|
Yawn | Ngáp thật to, không lịch sự! – ngáp sâu rồi thở ra như tiếng thở dài | Mở cổ họng, thư giãn thanh quản |
Hum | Hít sâu → “hummmmm” → cảm nhận rung trên mũi, trán, ngực | Tạo độ vang và cảm giác “giọng dày, truyền cảm” |
👄 3. Articulation – Rõ ràng từng từ
Tên bài tập | Mô tả | Tác dụng |
---|---|---|
Jaw Relaxation | Tưởng tượng nhai caramel dính răng → sau đó thả lỏng hoàn toàn hàm | Thư giãn hàm, nói mượt |
Kiss/Grin | Chu môi → cười to (như “cheesy grin”) → lặp lại | Mềm môi, linh hoạt cơ mặt |
Orange/Pea | Tạo miệng hình “hạt đậu” → rồi chuyển sang “quả cam” | Tập biên độ khẩu hình nói |
Horse Neigh | Kêu như ngựa (neighhh) | Giải phóng rung thanh, thư giãn họng |
Tongue-in-Cheek | Nói câu “I am an amazing presenter…” với lưỡi đặt trong má trái/phải | Làm chủ lưỡi, nói rõ ràng hơn |
👅 Bonus: Tongue Twisters – Kiểm tra độ “nóng” giọng
Một số ví dụ:
- “Six sick hicks nick six slick bricks with picks and sticks.”
- “How can a clam cram in a clean cream can?”
- “Thirty-three thirsty, thundering thoroughbreds thumped Mr Thurber on Thursday.”
💡 Thử thách bản thân lặp lại mỗi câu 3 lần không vấp → nếu trôi chảy = giọng đã ấm lên
✅ Top tips – Khởi động cơ thể và giọng nói
- Cơ thể căng = giọng bị gò bó, run rẩy → Giải pháp: giãn cơ + thở bụng
- Giọng vang, ấm = tạo cảm giác đáng tin và có thẩm quyền
- Đừng bỏ qua khởi động: không ai thấy bạn “làm mặt xấu” trong phòng vệ sinh cả 😉
- Đầu tư vào hơi thở, chất giọng, khẩu hình – bạn thuyết phục tốt hơn, được lắng nghe nhiều hơn
🎯 Thực hành:
- 🔁 Trước mỗi buổi trình bày, hãy dành 10 phút làm 1-2 bài tập cho từng nhóm:
- Giãn cơ (stretch + relax)
- Thở bụng (coffee plunger)
- Ngáp + Hum
- Tongue-in-cheek hoặc Orange/Pea
- 📅 Biến nó thành thói quen → Bạn sẽ tăng sự tự tin, giọng khỏe, rõ ràng, dễ gây ấn tượng
Nói sao cho tự tin, giọng sao cho thuyết phục
“Voice is not just sound. It’s how your audience perceives your confidence, credibility and conviction.”
— Michelle Bowden
🎤 1. Tạo âm giọng tự nhiên, thuyết phục
✅ Dùng ba yếu tố biến hóa:
Thành phần | Ý nghĩa | Vai trò |
---|---|---|
🎼 Pitch | Cao – thấp trong giọng nói | Tạo cảm xúc, nhấn nhá |
🕒 Speed | Nhanh – chậm | Tăng độ tương tác, không gây buồn ngủ |
🔊 Volume | To – nhỏ | Điều tiết sự chú ý, tăng tính biểu cảm |
📌 “To ensure you’re not boring, vary pitch, speed and volume in every presentation.”
⏸️ 2. Sức mạnh của PAUSE – ngưng để người khác hiểu
“Pause is where the audience catches up with you.” – Michelle
- Người nghe cần thời gian xử lý thông tin → tạm dừng giúp họ hiểu rõ hơn
- Pausing giúp:
- Hít thở sâu → giảm lo lắng
- Tránh “click lưỡi”, khô miệng, hoặc nói lắp
- Tạo điểm nhấn cho câu nói
💡 Mẹo: Hãy đánh dấu những chỗ nên pause trong bài nói khi bạn luyện tập.
✨ 3. Emphasise – Nhấn vào từ khóa
- Giúp khán giả biết đâu là phần quan trọng
- Tạo “vibe” đúng: hào hứng, cấp bách, hài hước, v.v.
📌 “When you emphasise key words, you embed emotion and purpose into your message.”
Ví dụ:
John – một giám đốc điều hành thường bị cho là “nhạt” – đã tập luyện, nhấn đúng từ, luyện giọng → được khen là “best speaker” tại hội nghị.
🎙️ 4. Dùng thiết bị micro chuyên nghiệp (nếu có)
🎤 Lapel mic (micro cài áo)
Lưu ý | Chi tiết |
---|---|
🎧 Test trước | Nói chuyện với kỹ thuật âm thanh sớm |
👖 Mặc quần có thắt lưng | Để gắn bộ thu sóng |
💍 Tránh trang sức gây tiếng | Nhẫn, hoa tai lắc → nhiễu âm |
🎤 Vị trí mic | Cách cằm khoảng 5–10cm |
🔇 Biết vị trí nút mute | Tránh… sự cố khi đi toilet 😅 |
🧯 Có phương án dự phòng | Pin dự phòng, mic tay cầm sẵn |
Mẹo: Luôn kiểm tra phạm vi đi lại trên sân khấu – tránh đi quá gần loa gây tiếng hú.
🎧 Headset mic (micro gắn tai)
- Phổ biến trong nhạc kịch, giờ rất thịnh hành trong hội nghị
- Thoải mái hơn, rảnh tay, giọng rõ ràng hơn
- Lưu ý điều chỉnh khung mic để ôm sát tai và vị trí mic tránh sát miệng gây gió
🧪 Thực hành
- 🔄 Luyện nói với micro thật: mượn từ phòng nhân sự hoặc phòng marketing
- 📹 Quay video lại bài nói → xem giọng có đều không, có nhàm không
- 🎯 Tập nhấn mạnh các từ khóa cảm xúc trong bài của bạn
Ngôn ngữ cơ thể nhất quán
👁️ 1. Eye Contact – Giao tiếp bằng ánh mắt
✅ Vai trò:
- Kết nối với từng người trong khán phòng
- Giữ sự tập trung của khán giả
- Giảm lo lắng khi nói
🧠 Tâm lý khán giả:
- Họ chỉ “soi” bạn trong ~9 giây đầu tiên (hình thức), thêm ~25 giây nữa để đánh giá cách bạn nói và chuyển động → sau đó quay lại quan tâm đến chính họ.
✅ Cách làm:
- Đừng nghĩ là đang nhìn “một nhóm đông” → Hãy nghĩ: “In any given moment in my presentation, it’s just me and one other person.”
- Chia đều ánh nhìn, điều chỉnh theo nhu cầu từng người (người cần nhiều, người cần ít ánh mắt)
- Nếu sân khấu có đèn chiếu, hãy “open your eyes and focus through the light” – không nên nheo mắt
🧍♂️ 2. Stance – Tư thế đứng
✅ Natural stance – Tư thế tự nhiên:
“The natural stance will help put you and your audience at ease.”
- Hai chân dưới phần hông
- Trọng lượng đều cả hai chân
- Gối hơi chùng
- Vai thả lỏng
- Đầu hướng về trước
- Tưởng tượng có ly rượu đầy quanh khung chậu – không làm đổ!
❌ Các tư thế sai thường gặp (Table 13.1):
Tư thế | Ý nghĩa |
---|---|
Prince Philip | Tay ra sau lưng – trông tự tin nhưng dễ bị hiểu là kiêu căng |
Crossed arms | Tay khoanh – thể hiện phòng thủ, không cởi mở |
Crotch clutch (aka “fig leaf” 🙈) | Che phần trước – trông rất lúng túng, gây mất tự nhiên |
🚶 3. Movement – Di chuyển khi thuyết trình
“Either stand still or move with a purpose.”
📍 Vị trí tương ứng với dòng thời gian:
Khu vực | Tượng trưng | Khi nào nên đứng đó |
---|---|---|
👈 Audience’s left | Quá khứ (past) | Nhắc lại sai lầm, khó khăn, đối thủ |
🔥 Trung tâm (hotspot) | Hiện tại (present) | Dữ liệu, call to action, tuyên bố quan trọng |
👉 Audience’s right | Tương lai (future) | Giải pháp, triển vọng, kết quả tích cực |
Mẹo: “Enter from the audience’s left and exit from their right.”
✋ 4. Gestures – Cử chỉ tay
✅ Phân loại:
Loại | Mô tả |
---|---|
Informal gestures | “Talking with your hands” – cử chỉ tự nhiên, thoải mái |
Formal gestures | Được luyện tập – dùng để nhấn mạnh thông điệp quan trọng |
📌 “Formal gestures can replace the need for some of your PowerPoint slides.”
👉 Cần nhớ: Giữa các cử chỉ, hãy “clean the slate” – buông tay thả xuống hai bên để khán giả nghỉ mắt.
📚 Một số Body Posture tiêu biểu (Table 13.2):
Tư thế | Ý nghĩa | Gợi ý |
---|---|---|
Blamer | Chỉ tay, hơi nghiêng người → hung hăng | Mềm lại bằng cách mở bàn tay |
Placater | Hai tay mở, lòng bàn tay ngửa | Dùng khi muốn người nghe cảm thấy bạn cởi mở |
Computer | Một tay đỡ cằm, tay còn lại ôm khuỷu | Dùng khi “đang suy nghĩ” |
Distracter | Động tác rối rắm, mất cân bằng | Chỉ dùng để gây chú ý, nếu không dễ gây phân tâm |
Leveller | Hai tay mở, lòng bàn tay úp, từ trung tâm đẩy sang hai bên | Dùng khi nói “không thương lượng” |
🧭 5. GESTURES + Positioning – Cử chỉ tay kết hợp vị trí sân khấu
- Gesture tay trái → quá khứ
- Gesture tay phải → tương lai
- Trung tâm → hiện tại, thông điệp quan trọng
😄 6. Smile – Nụ cười và cảm xúc
✅ Khi cần, hãy cười:
- Giúp kết nối, tăng tự tin, truyền năng lượng
- Nâng tâm trạng bản thân
- Nhưng không cười khi cần truyền thông điệp nghiêm túc, cảnh báo, thúc đẩy hành động
📌 “Make sure you smile when necessary to convey the appropriate emotional objective.”
⛔ 7. Về lectern (bục phát biểu)
“Please aim to be the person who wears a microphone and stands in the middle of the presentation space to confidently engage the audience — not behind the lectern.”
- Bục là rào cản kết nối. Dùng mic không dây và bước ra hotspot là tốt nhất
- Nếu buộc phải dùng, hãy bắt đầu (Steps 0–5) và kết thúc (Steps 8–13) ngoài bục
🧪 Thực hành
- Luyện natural stance mỗi ngày (ngay cả khi không thuyết trình)
- Ghi nhớ: audience’s left = past, right = future, center = data, authority
- Thực hành các formal gestures trước gương (đếm bằng tay, dang tay phát biểu…)
- Chọn 1 bài nói → đánh dấu đoạn nào nên đứng ở đâu, gesture ra sao
- Tập clean the slate sau mỗi chuỗi cử chỉ
Tương tác và làm trò
Khán giả có 3 nhóm chính về cách họ tiếp nhận và xử lý thông tin:
Nhóm | Đặc điểm chính | Nếu không được đáp ứng |
---|---|---|
👀 Visual | Ưu tiên hình ảnh, bố cục, sự gọn gàng | Dễ mất tập trung nếu chỉ nghe nói |
👂 Auditory | Nhạy cảm với âm thanh, lời nói | Dễ cảm thấy “ồn ào”, bị nói lướt qua |
✋ Kinesthetic | Cảm nhận qua xúc giác, cảm xúc, chuyển động | Hay ngồi không yên, thấy xa rời nội dung |
👀 VISUAL – Kích hoạt người thiên hướng hình ảnh
🧠 Họ là ai?
- Trang phục chỉn chu, bàn làm việc gọn gàng
- Muốn “thấy bạn nói gì”
- Ghi nhớ hình ảnh hơn lời nói
- Không bị phân tâm bởi tiếng ồn
📌 Chiến lược:
- Slide đẹp: ít chữ, nhiều hình ảnh hiện đại
- Đồ họa trực quan: biểu đồ, biểu tượng, bảng trắng, props
- Cử chỉ mạnh mẽ: đặc biệt khi kể chuyện
- Di chuyển có mục đích trên sân khấu
- Eye contact nhiều
- Tốc độ nhanh: họ xử lý thông tin nhanh
- Tài liệu bổ trợ: handout, đường link
- Trang phục tươm tất: tóc tai, áo quần, giày dép
- Chú ý phông nền (nếu online)
🗣️ Từ vựng kích hoạt Visual:
Focus, Paint a picture, Clear, Bright, Vision, Watch, Diagram, Mirror, Blur, Tunnel vision, See, Glance, Reflect, View, Sketch...
👂 AUDITORY – Kích hoạt người thiên hướng âm thanh
🧠 Họ là ai?
- Không nhìn bạn khi nghe – họ quay tai về bạn
- Dễ phân tâm bởi tiếng ồn
- Nói có ngữ điệu, dùng từ chính xác
- Cần thời gian để phản hồi
📌 Chiến lược:
- Vocal variety: thay đổi âm lượng, tốc độ, cao độ
- Dùng từ nhấn mạnh: đặt trọng âm đúng lúc (chương 12)
- Giọng ấm, rõ ràng: áp dụng warm-up giọng (chương 10)
- Sử dụng thủ pháp ngôn ngữ:
- Alliteration: Peter Piper picked…
- Tricolon: Tell them what you’ll say, say it, tell them what you said.
- Onomatopoeia: Boom! Kapow!
- Phản hồi bằng lời nói, không chỉ gật đầu
- Hỏi đáp nhiều lần
- Chèn nhạc: lúc bắt đầu, nghỉ giữa giờ, kết thúc
- Dùng micro chuẩn, âm thanh tốt
🗣️ Từ vựng kích hoạt Auditory:
Echo, Buzz, Hear, Say, Shout, Announce, Voice an opinion, Discuss, Question, Music, Harmony, Mute, Rhythm, Click, Loud, Whisper...
✋ KINESTHETIC – Kích hoạt những người thiên hướng vận động / cảm xúc
🧠 Họ là ai?
- Di chuyển chậm, nói chậm
- Hay chạm, nhấn mạnh vật lý
- Hay nhấp chân, gõ bút, cầm đồ
- Muốn trải nghiệm, cảm xúc thực tế
📌 Chiến lược:
- Storytelling giàu cảm xúc (chương 8)
- Vật thể thật: handouts, mô hình, vật dụng để sờ
- Tạo môi trường thoải mái: ánh sáng, ghế ngồi, nhiệt độ
- Cần thời gian để phản hồi – đừng ép trả lời liền
- Tạo hoạt động thể chất: đứng dậy, đổi chỗ, tham gia mini game
- Online: polls, breakout room, bật cam, dùng chat
- Ngôn ngữ gần gũi, dễ cảm
- Khen ngợi thật lòng, cười tươi
- Gọi tên họ khi tương tác
🗣️ Từ vựng kích hoạt Kinesthetic:
Touch, Feel, Move, Hit, Pressured, Solid, Hard, Warm, Cool, Emotional, Tap into, Hold, Sharp as a tack, Joyful, Connect, Pull, Cemented...
🎶 Dùng âm nhạc khi thuyết trình
“Music can make a big difference to the ambience and energy levels of your audience.”
- Dùng nhạc có 1 nhịp/giây (như nhịp tim)
- Mở nhạc lúc nghỉ hoặc khởi động phiên thảo luận
- Đừng tắt nhạc đột ngột – hãy fade out nhẹ nhàng
- Dùng 1 bài quen thuộc để báo hiệu kết thúc nghỉ giải lao
- Nếu có budget: thuê đội AV chuyên nghiệp
Ứng khó với khán giả khó chịu
🎯 Mục tiêu chính
- Một người thuyết trình xuất sắc cần biết xử lý người gây rối một cách tôn trọng và hiệu quả.
- Nếu để hành vi gây rối kéo dài, toàn bộ buổi thuyết trình có thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
🌊 Hiệu ứng gợn sóng (Ripple Effect)
- Mỗi hành động hoặc lời nói đều tạo ra “gợn sóng” trong khán giả:
- ✅ Gợn sóng tích cực: khen ngợi, mỉm cười, bắt tay, trao quyền.
- ❌ Gợn sóng tiêu cực: làm bẽ mặt, bỏ qua, thô lỗ hoặc chế giễu.
🔁 Bạn có thể vô tình gây ra gợn sóng tiêu cực → nhưng hoàn toàn có thể sửa lại bằng nhiều gợn sóng tích cực.
📚 Câu chuyện thực tế – Natasha
- Diễn giả chế giễu người đặt câu hỏi → làm 1/3 khán phòng mất tập trung.
- Khán giả đồng cảm với người bị xúc phạm → ngắt toàn bộ kết nối.
- Thông điệp: Đừng để cái tôi lấn át thông điệp. Tôn trọng khán giả.
🔧 Chiến lược xử lý hành vi gây rối
🤝 Giữ vững kết nối (rapport)
- Luôn duy trì thái độ điềm tĩnh, không thể hiện sự khó chịu.
- Nhớ: Hành vi sai ≠ con người xấu.
👥 “Quay sang người bên cạnh”
- Yêu cầu khán giả thảo luận nhanh theo nhóm đôi để bạn xử lý riêng người gây rối.
🚶♂️ Di chuyển lại gần
- Không nhìn trực tiếp, chỉ cần đứng gần là đủ để “nhắc nhẹ”.
🔁 Tận dụng năng lượng nhóm
- Giao nhiệm vụ ngắn cho nhóm → giúp tái lập trật tự mà không tạo căng thẳng.
🗣️ Gọi tên hành vi (nếu đủ kết nối)
- Nói nhẹ nhàng nhưng rõ ràng hành vi không phù hợp.
- Ví dụ: “Shirley, ý bạn quan trọng, nhưng mình cần hoàn tất câu hỏi của Heath.”
🙈 Bỏ qua (nếu không quá nghiêm trọng)
- Một số trường hợp tự biến mất nếu không bị phản ứng lại.
🧠 “Gài trước” (pre-framing)
- Nói chuyện riêng với người từng gây rối, nhờ họ hỗ trợ bạn trong buổi trình bày.
📝 Gợi ý thực hành
- Xem lại buổi thuyết trình gần nhất: Có gì cần làm khác nếu gặp người gây rối?
- Cho buổi tới: Có ai bạn nên “xử lý trước”? Cần chuẩn bị phương án gì?
🗣️ Nỗi sợ nói trước đám đông đến từ đâu?
- Nhiều người sợ vì tập trung vào điểm yếu và cảm giác lo lắng, thay vì nhìn vào điểm mạnh như giọng nói, phong thái cá nhân.
- Thường nghe: “Tôi không thích làm trung tâm chú ý, không thích mọi người nhìn mình.”
- 💡 Thông điệp quan trọng: Bạn tuyệt vời theo cách riêng của bạn! Hãy để điểm mạnh của bạn tỏa sáng.
🧭 Mô hình phản hồi 4 bước (four-step feedback model)
Một công cụ mạnh mẽ giúp tăng tự tin khi trình bày
Nội dung |
---|
1- Liệt kê những gì bạn nghĩ mình làm tốt khi trình bày. |
2- Liệt kê điều bạn muốn cải thiện hoặc làm khác lần sau. |
3- Hỏi người khác (hoặc bạn phản hồi) xem họ nghĩ bạn nên cải thiện điều gì. Không tranh luận. |
4- Hỏi người khác xem họ nghĩ bạn làm tốt điều gì. Không tranh luận. |
✅ Mô hình này tập trung vào điều tích cực, giúp bạn nhận phản hồi mà không bị tổn thương.
👩💼 Câu chuyện của Melanie
- Từng sợ nói trước công chúng đến mức bỏ việc.
- Sau khi áp dụng mô hình phản hồi 4 bước, nhận ra mình là người trình bày chân thành, thú vị, truyền cảm hứng.
- Kết luận: Phản hồi đúng người, đúng cách → tăng vọt sự tự tin.
🛠️ Cách thiết lập hệ thống phản hồi tích cực
- 👉 Tìm người mà bạn tin tưởng và có thiện chí để phản hồi.
- 👉 Không nên nhờ người tiêu cực, soi mói, hoặc chỉ trích thiếu xây dựng.
- 👉 Phản hồi nên gồm cả góc nhìn bản thân + góc nhìn người khác.
🎥 Phản hồi từ chính bản thân
- 📹 Quay video hoặc thu âm giọng nói của bạn khi thuyết trình.
- 🧠 Dù ban đầu ngại, đa số phát hiện ra mình không tệ như tưởng tượng, từ đó tăng sự tự tin.
- ✅ Đây là cách tự đánh giá mà không phụ thuộc vào người khác.
✅ Top tips – phản hồi tích cực
- 😨 Sợ hãi đến từ việc quá tập trung vào bản thân thay vì vào phục vụ người nghe.
- 🌟 Ai cũng có điểm mạnh. Hãy để nó được thể hiện khi bạn trình bày.
- 🔄 Thiết lập hệ thống phản hồi tích cực, dùng mô hình 4 bước, sẽ giúp bạn tiến bộ đều và vững chắc.
Để lại một bình luận
Bạn phải đăng nhập để gửi bình luận.